Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Vocabulary & Pronunciation SVIP
00:00
I. PRONUNCIATION
Homophones
Từ đồng âm (Homophones) là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng cách viết và nghĩa khác nhau.
Ví dụ: two - too, write - right, blue - blew, ...
@203424030825@@203424196263@@203424242293@
II. VOCABULARY
Words and phrases related to science and technology
Words | Pronunciation | Meanings | |
activate (v)
|
/ˈæk.tɪ.veɪt/ | kích hoạt | |
artificial intelligence (n)
|
/ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ | trí tuệ nhân tạo | |
advanced (adj)
|
/ədˈvænst/ | tiên tiến, trình độ cao | |
analyse (v)
|
/ˈæn.əl.aɪz/ | phân tích | |
application (n)
|
/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ | ứng dụng, sự áp dụng | |
capable (of) (adj)
|
/ˈkeɪ.pə.bəl/ | có khả năng | |
chatbot (n)
|
/ˈtʃæt.bɒt/ | chương trình trò chuyện | |
evolution (n)
|
/ˌiː.vəˈluː.ʃən/ | sự tiến hóa, phát triển | |
hands-on (adj)
|
/ˌhændˈzɒn/ | thực tiễn | |
human-like (adj)
|
/ˈhjuː.mən laɪk/ | giống con người | |
interact (v)
|
/ˌɪn.təˈrækt/ | tương tác | |
personalised (adj)
|
/ˈpɜː.sən.əl.aɪzd/ | được cá nhân hóa | |
platform (n)
|
/ˈplæt.fɔːm/ | nền tảng | |
portfolio (n)
|
/ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ/ | hồ sơ | |
programme (v)
|
/ˈprəʊ.ɡræm/ | lập trình | |
recognition (n)
|
/ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ | sự nhận diện | |
upgrade (v)
|
/ʌpˈɡreɪd/ | nâng cấp | |
virtual (adj)
|
/ˈvɜː.tʃu.əl/ | ảo |
@203426384825@@203426722706@@203426725711@@203426756604@
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây