Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Grammar:
Khẳng định:
- He/ she + has got + danh từ: anh ấy/ cô ấy có...
- I/ we/ they/ you + have got + danh từ: tôi/ chúng tôi/ họ/ bạn có...
Phủ định:
- He/ she + has + not + got + danh từ: anh ấy/ ô ấy không có...
- I/ we/ they/ you + have + not + got + danh từ: tôi/ chúng tôi/ họ/ bạn không có...
Vocabulary:
Dài Ngắn
Vàng hoe (tóc) Tóc xoăn
Thẳng (tóc thẳng)
Vocabulary 2:
Hình vuông Hình tròn
Hình tam giác Hình chữ nhật
Grammar:
- like: thích
Ví dụ: I like monkeys. (Tôi thích những chú khỉ.)
- don't like (phủ định): không thích
Ví dụ: I don't like elephants. (Tôi không thích voi.)
- Động từ tobe: am/ is/ are + big
+ Chủ ngữ "I" đi với "am": I → am
Ví dụ: I am little. (Tôi nhỏ.)
+ Chủ ngữ "we/ they/ you/ danh từ số nhiều" + "are"
Ví dụ: You are tall. (Bạn cao.)
+ Chủ ngữ "she/ he/it/ danh từ số ít + "is"
Ví dụ: She is tall. (Cô ấy cao.)
Vocabulary:
Con Voi Hươu Cao Cổ Con Khỉ
To, Lớn Cao Nhỏ, Bé
Vocabulary 2:
Con hổ
Con rắn
Con vẹt
Grammar:
- What do you like? - bạn/ con thích (món) gì?
→ I like + món ăn: tôi thích....
Ví dụ: What do you like? (Bạn thích món gì?
→ I like yogurt. (Tôi thích sữa chua.)
- Do you like + món ăn cụ thể? (Bạn thích món ... không?)
→ Yes, I do. (Có, tôi thích)
→ No, I don't. (Không, tôi không thích)
Ví dụ: Do you like meat? (Bạn có thích thịt không?)
→ Yes, I do. (Có, tôi thích.)
Vocabulary:
Sữa Nước hoa quả Nước
Cơm, gạo Thịt
Cà rốt Sữa chua
Cá Bánh mì
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây