Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
- She's = She is + (nghề nghiệp): Cô ấy làm (nghề).
Ví dụ: She is/She's a teacher: Cô ấy là cô giáo.
- He's = He is (nghề nghiệp): Anh ấy là (nghề).
Ví dụ: He is/He's a fireman: Anh ấy là lính cứu hỏa.
- Is he/she a .........? Anh ấy/ cô ấy có phải là....?
→ Yes, he/she is. (Phải)
→ No, he/she isn't. (Không phải)
- Where is..... = Where's ....?: ... ở đâu?
→ It is/ It's + in/on/ under __________: Nó ở trong/ trên/ dưới...
On: ở trên Under: ở dưới In: ở trong
Ví dụ:
"Where is the ball? (Quả bóng ở đâu?)
→ It is in the box" (Nó ở trong hộp)
- Vocabulary:
- Sở hữu cách 's đứng sau danh từ để chỉ sự sở hữu đối với vật đó.
Ví dụ: Mum's book: cuốn sách của mẹ
Rosy → Rosy's
Dad → Dad's
- Where are they?: Họ ở đâu?
- Let's find ...! Hãy tìm ...
- Thank you!: Cảm ơn!
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây