Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Vocabulary 1: Daily activities SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Listen and choose.
Câu 2 (1đ):
Listen and choose.
Câu 3 (1đ):
Listen and choose.
Câu 4 (1đ):
Listen and choose.
Câu 5 (1đ):
Listen and choose.
Câu 6 (1đ):
Match.
have art lessons
have breakfast
Câu 7 (1đ):
Look and choose.
have English lessons
have lunch
watch TV
Câu 8 (1đ):
Look and choose.
have art lessons
play the guitar
have breakfast
Câu 9 (1đ):
Look and choose.
go to bed
go to school
get up
Câu 10 (1đ):
Look and choose.
ride a bike
have music lessons
go to school
Câu 11 (1đ):
Match.
get
up
have
breakfast
go
to school
Câu 12 (1đ):
Look and choose.
lunch
- have
- do
- go
Câu 13 (1đ):
Look and choose.
to school
- go
- do
- have
Câu 14 (1đ):
Look and choose.
art lessons
- go
- play
- have
Câu 15 (1đ):
Look and choose.
up
- have
- go to
- get
Câu 16 (1đ):
Listen and complete.
to
Câu 17 (1đ):
Listen and complete.
have
Câu 18 (1đ):
Look and complete.
have brkfst
Câu 19 (1đ):
Look and complete.
have rt lons
Câu 20 (1đ):
Look and complete.
gt p
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây