Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Unit 2 (Structures) SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Match.
Câu 2 (1đ):
Match.
Câu 3 (1đ):
Look and choose.
What's time is it?
It's five twelve.
It's five o'clock.
It's five twenty.
Câu 4 (1đ):
Look and choose.
What's time is it?
It's nine thirty.
It's nine thirteen.
It's nine fifty.
Câu 5 (1đ):
Look and choose.
What's time is it?
It's six four five.
It's six fifty-four.
It's six forty-five.
Câu 6 (1đ):
Look and choose.
I get up at six thirty.
I get up at six thirteen.
I go to bed at six thirty.
Câu 7 (1đ):
Look and choose.
I brush my teeth at seven o'clock.
I go to school at eight o'clock.
I go to school at seven o'clock.
Câu 8 (1đ):
Look and choose.
I have dinner at six forty.
I have breakfast at six forty.
I have breakfast at six fifty.
Câu 9 (1đ):
Match.
What time is it?
It's eleven fifteen.
What time do you go home?
I go home at five o'clock.
What time does Jack have lunch?
He has lunch at eleven o'clock.
Câu 10 (1đ):
Order the words.
Câu 11 (1đ):
Order the words.
Câu 12 (1đ):
Order the words.
Câu 13 (1đ):
Order the words.
Câu 14 (1đ):
Look and complete.
A: What time it?
B: It's fifteen.
Câu 15 (1đ):
Look and complete.
A: What do you go to bed?
B: I go to bed at ten .
Câu 16 (1đ):
Look and complete.
A: What time you do your homework?
B: I do my homework eight o'clock.
Câu 17 (1đ):
Look and complete.
A: time do you go to school?
B: I go to school at seven .
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây