Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Tổng hợp các cụm động từ (Phrasal Verbs) SVIP
PHRASAL VERBS
1. Định nghĩa
Phrasal verb (cụm động từ) là sự kết hợp của động từ và giới từ hoặc trạng từ.
e.g.: V+ prep: look for
V+ adv: take off
V+ adv+ prep: catch up with
2. Phân loại
a. Intransitive phrasal verbs - Cụm động từ không cần tân ngữ theo sau
e.g.: stand up, sit down
b. Transitive phrasal verbs - Cụm động từ cần có tân ngữ theo sau
e.g.: call off the meeting = cancel the meeting
3. Tổng hợp phrasal verbs
a. Các cụm động từ cần phải ghi nhớ
-
carry out: tiến hành
-
come back = go back = return: quay trở lại
-
cut down on = reduce: cắt giảm
-
come down with: mắc bệnh (bệnh thông thường)
-
find out: lấy thông tin, tìm ra
-
get around: đi nhiều nơi
-
get on with = get along = have a good relationship with: có quan hệ tốt với
-
go out: đi ra ngoài
-
hang out with: đi chơi với ai
-
look after = take care of: chăm sóc
-
look around: đi và ngắm xung quanh
-
look forward to = be excited to: mong chờ
-
pick somebody up: đón ai
-
pass down = hand down: truyền đời
-
run out of = use up: cạn kiệt
b. Các cụm động từ thường gặp
-
call off = cancel: hủy bỏ
-
catch up with: bắt kịp ai
-
cheer up = be happy: cổ vũ
-
drop in: ghé qua thăm
-
fill in: điền vào
-
get over = recover: phục hồi (sau cơn bệnh)
-
go on = continue: tiếp tục
-
give up = stop: từ bỏ
-
keep up with: bắt kịp thông tin
-
let down: làm ai thất vọng
-
put away: cất đi, cất dọn
-
put on = wear: mặc >< take off
-
set off/out: khởi hành
-
wind down = relax: thư giãn
-
turn on: mở lên >< turn off
-
turn up: mở to >< turn down
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây