Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
To-infinitive clauses SVIP
TO-INFINITIVE CLAUSES
1. Định nghĩa
- Bắt đầu bằng to V
e.g.: They decided to start a business together.
Phil expected Martha to stay at home all day.
2. Cách dùng
a. Chỉ mục đích hoặc ý định
e.g.: He studied hard to pass the exam.
I bought some souvenirs to give to my parents.
b. Mô tả danh từ / cụm danh từ bao gồm
- Số thứ tự: the first, the second, etc…
e.g.: The first action to protect our heritage is to work together with other countries for advice and help.
- So sánh nhất
e.g.: Learning about our history is the most interesting thing to do in school.
- ‘next’, ‘last’, and ‘only’
e.g: Ethan is usually the last person to understand the joke.
3. Cách chuyển đổi (Rút gọn mệnh đề quan hệ)
a. Chỉ mục hoặc ý định
- Điều kiện: Chủ ngữ trong 2 mệnh đề cùng chỉ 1 đối tượng
- Cách chuyển: bỏ chủ ngữ và trạng từ quan hệ, động từ chính trong mệnh đề quan hệ đưa về dạng to V
e.g.: They need a large yard where they can dry rice.
→ They need a large yard to dry rice.
b. Mô tả danh từ / cụm danh từ
- Điều kiện: Trong câu gốc có “the first/second…”, “the next/only”, so sánh nhất
- Cách chuyển: Bỏ đại từ quan hệ, động từ chính trong mệnh đề quan hệ đưa về dạng to V
e.g.: He was the first man who reached the top of the mountain.
→ He was the first man to reach the top of the mountain.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây