Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Write:
This is my
These are my
True/ False - Đúng hay Sai?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)This is my ear. |
|
This is my eye. |
|
Odd one out:
Listen and choose: (2 answers)
Arrange the sentence: Sắp xếp lại câu sau:
- hands
- my
- on
- Ten
- fingers
Listen and fill in the gap: Nghe và điền vào chỗ trống:
Ann: Let's put on sun cream. First, my . Point to your arms.
Jon: These are my arms.
Arrange the word into the right group: Sắp xếp các từ vào đúng nhóm:
- ear
- five
- leg
- bag
- nine
- book
- arm
My body:
My school thing:
Number:
Write:
This is my _______________.
Matching: Nối
Choose the correct word: Chọn từ thích hợp:
- This
- These
- What
Ten
- hands
- legs
- fingers
Read and choose the correct answer: Đọc và chọn câu trả lời đúng.
What is this?
→ This is my__________________.
These are/ is my fingers.
Matching: Nối
Matching: Nối ảnh và audio thích hợp:
Choose the correct word: Chọn từ thích hợp:
These two eyes on my face.
Let's put on your sun .
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây