Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Matching (Nối):
Fireman
Farmer
Câu 2 (1đ):
Choose:
" Billy a teacher?
She Am HeIs
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 3 (1đ):
Listen and choose:
w
m
n
o
Câu 4 (1đ):
Write (Viết):
Pilt
Câu 5 (1đ):
Grandpa."
.
Choose (Chọn):
"Look
- on
- at
- under
- in
"Is she a teacher? - No, she
- is
- isn't
Câu 6 (1đ):
Match the picture and the audio (Nối tranh và phần phát âm của nó):
Câu 7 (1đ):
Odd-one-out:
housewife
under
teacher
farmer
Câu 8 (1đ):
Choose She's or He's
a housewife.
Câu 9 (1đ):
Arrange the word into the right group:
- seesaw
- farmer
- aunt
- swing
- teacher
- nurse
- cousin
Job:
My family:
In the park:
Câu 10 (1đ):
Choose:
She's/ He's a policeman.
Câu 11 (1đ):
Choose the correct answer:
"Who is this?
→ This is my __________."
father
grandpa
grandparents
grandma
Câu 12 (1đ):
Arrange these sentences in the right order (Sắp xếp các câu sau theo thứ tự đúng):
- Let's find Grandma and the others!
- Ok, let's go!
- I don't know!
- Look! This is Mum's book. But where are they?
Câu 13 (1đ):
Fill in the blank with a suitable word (Hoàn thành chỗ trống với một từ thích hợp):
"My parents have 2 children: my and me. She is 7 years old."
Câu 14 (1đ):
Matching:
Parents
Grandpa + Grandma
Grandparents
Father + Mother
Câu 15 (1đ):
Arrange the sentence (Sắp xếp câu sau):
- Let's
- and
- Grandpa
- the others.
- find
Câu 16 (1đ):
teddy."
Choose:
"Look! This is
- Billy is
- Billy are
- Billy's
Câu 17 (1đ):
Match the answer and the question (Nối câu trả lời với câu hỏi):
Where are they?
Let's find Mum!
Yeah! Let's go!I don't know.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 18 (1đ):
Odd one out:
brother
frisbee
net
slide
Câu 19 (1đ):
Choose the correct answer:
Where are the balls?
→ They are ________ the net.
in
on
under
Câu 20 (1đ):
Listen and choose:
Câu 21 (1đ):
Fill in the blank with one suitable word (Điền một từ thích hợp vào chỗ trống):
What is this?
→ It is a
Câu 22 (1đ):
Answer the question by arranging this word: Trả lời câu hỏi bằng cách sắp xếp lại từ dưới đây:
"Where is the ball?
→ It is ____________ the tree."
- r
- e
- n
- d
- u
Câu 23 (1đ):
True/ False?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)Where are the slide? |
|
Is Grandpa a fireman? → Yes, he is. |
|
Let's find Grandma and the others. |
|
Câu 24 (1đ):
Write: Viết
Sli
isbee
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây