Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Odd-one-out: Chọn từ khác loại:
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)rubber |
|
ball |
|
pen |
|
ruler |
|
Matching: Nối:
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Arrange these sentence in the right order: Sắp xếp những câu sau theo thứ tự đúng:
- things?
- Can
- school
- my
- have
- I
Can I have my school things?
→ Yes,
- here
- this
- what
Write:
your book.
Can I my school things?
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Grouping: Sắp xếp vào nhóm thích hợp:
- Sunday
- Rubber
- Finger
- Book
- Ear
- Monday
- Ruler
School things:
Days of week:
Body:
True/ False?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)Can I have my school things? |
|
That are right. |
|
Listen and choose: Nghe và Chọn đáp án đúng:
What is your favorite color?
→ It is
- green
- purple
- ruler
Listen and Match: Nghe và Nối
is my teddy?
Is your pencil? → Yes, it is.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Matching: Nối
This is
- look
- my
- have
- what
What is this?
→ This is my ____________.
Is this your pen?
→ Yes, it
This is my/ you/ I puzzle.
Put the sentence in the right order: Sắp xếp những câu sau theo thứ tự đúng:
- sun
- cream
- put
- Let's
- on
True/ False?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)Put the sun cream at your arms, your nose and your face. |
|
Choose.
- These are
- This is
Ten fingers on my
- face
- hands
Listen and fill in the gap: Nghe và điền vào chỗ trống:
"Look, it's a ___________"
Read and choose the correct picture: Đọc và chọn tranh đúng:
This is my leg.
Matching: Nối
Listen and choose the word not mentioned in the audio: Nghe và chọn từ không được nhắc đến trong audio:
Write: Viết:
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây