Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
- Sally:
Tớ đói. Hãy nhìn xem thực đơn có gì nào. Tớ thích thịt và cơm.
Tớ thích cà rốt nữa. Tớ không thích cá hoặc trứng. Tớ thích kem.
Tớ thích nước ép táo nhưng tớ không thích sữa. Bạn thích gì, Emma?
- Emma:
Tớ cũng thích kem. Và tớ thích cá và trứng. Tớ thích cơm và tớ không thích cà rốt.
Tớ thích chuối nhưng tớ không thích nho.
Tớ thích sữa nhưng tớ không thích nước ép táo.
- hungry: đói
- menu: thực đơn
- I like ...: tớ thích...
Ví dụ: I like eggs. (Tớ thích trứng)
- I don't like....: tớ không thích...
Ví dụ: I don't like milk. (Tớ không thích sữa)
- too: cũng (thường đứng cuối câu)
Ví dụ: I like meat too. (Tớ cũng thích thịt)
Odd one out:
Matching:
Listen and choose:
Arrange the word in the group:
- snake
- father
- yogurt
- cousin
- dad
- bread
- tiger
- ice cream
Food:
My family:
Animal:
Choose:
I like
- deserts
- drinks
- food
Arrange the sentence:
- don't
- like
- too.
- fish
- I
Choose:
Let's look (at/ in/ on) the menu.
I like milk (but/ what/ who) I don't like eggs.
Listen and choose:
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây