Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Vocabulary:
Trời mưa Trời gió Trời nóng
Trời lạnh Trời có tuyết Trời nắng
Mặc áo khoác Làm người tuyết
Đi ra ngoài Thả diều Trượt tuyết
Grammar:
- What's the weather like? - Thời tiết hôm nay thế nào?
→ It is + tính từ chỉ thời tiết.
- Put on: mặc/ đội...
- Don't put on ...: Đừng mặc/ đội ...
Vocabulary:
Váy Khăn Găng tay
Ủng Áo sơ mi
Vocabulary:
Rưỡi
Hơn 15 phút
Kém 15 phút
Grammar:
- What + are + you + wearing? (Bạn đang mặc quần áo gì?
→ I am wearing + quần áo: (Tôi đang mặc...)
- What is he/ she wearing? (Cô ấy/ Anh ấy mặc quần áo gì?)
→ He/ She is wearning + quần áo ...
Vocabulary:
Đám cưới Khách mời
Bánh Cô dâu
Ban nhạc Thiệp mời
Vocabulary:
Chải đầu Chọn quần áo Làm bánh
Chụp ảnh Rửa xe
Grammar:
- What are you/ they doing? (bạn/ họ đang làm gì thế?)
→ I + am + động từ + ing . (Tôi đang ...)
hoặc: We + are + động từ + ing (Chúng tôi đang ...)
- What is + she/ he/ it/ tên riêng + doing? (cô ấy/ anh ấy/ ai đó đang làm gì?)
→ She/ He/ It/ tên riêng + is + động từ + ing.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây