Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Reported speech (Part 2) SVIP
IV. Câu hỏi trong lời nói gián tiếp
1. Quy tắc chuyển đổi
- Giống câu trần thuật.
- Động từ tường thuật thường là asked / wanted to know.
- Trật tự từ: Chuyển về dạng câu trần thuật (S + V).
- Bỏ that và ?.
2. Cấu trúc
Loại câu hỏi |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Yes / No question |
S + asked + (O) + if / whether + S + V. |
“Did you watch TV last night?”, he asked me. - He asked me if / whether I had watched TV the previous night. |
Wh – question |
S + asked + (O) + wh-word + S + V. |
“What are you doing tomorrow?”, he asked me. - He asked me what I was doing the following day. |
Lưu ý:
Khi lời nói trực tiếp là câu hỏi chủ ngữ, thì trật tự câu không đổi.
Ví dụ: “Who broke the vase?”, he asked me.
à He asked me who had broken the vase.
V. Câu mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị
1. Cấu trúc
Cấu trúc |
Ví dụ |
Thể khẳng định S + asked / told + O + to V. |
“Please, turn off the light”, he asked me. - He asked me to turn off the light. |
Thể phủ định S + asked / told + O + not + to V. |
“Don’t be late for school, Linh”, the teacher asked. - The teacher asked Linh not to be late for school. |
2. Các cấu trúc thường gặp
Lời nói trực tiếp | Lời nói gián tiếp |
Why don’t we + V? What about + V-ing? Shall we + V? Ví dụ: My brother said: "Why don't we dine out tonight?" |
S + suggested + V-ing. S+ suggested + S + (should) + V(bare-inf).
My brother suggested dining out that night. |
Would you like + to V? Ví dụ: "Would you like to go to the movie", said she. |
S + invited + sb + to V. She invited me to go to the movie. |
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây