Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Practice SVIP
Listen and complete the word. |
ive
- s
- f
Listen and complete the word. |
ix
- f
- s
Listen and match.
Read and match.
Listen and match.
Do the puzzle.
N | ||||||
U | ||||||
M | ||||||
B | ||||||
E | ||||||
R | ||||||
S |
Read and match.
Match the sentences.
Put the words in order.
- Nga
- Is
- ?
- that
Put the words in order.
- are
- How
- old
- ?
- you
Put the words in order.
- .
- old
- years
- I'm
- nine
Put the words in order.
- is
- Daisy
- How
- old
- ?
Listen, read and reply.
Hello. I'm Miss Lan. What's your name? |
Read and reply.
|
I'm eight years old. How old are you? |
Read and match.
Read and complete.
1. Tom: Is that Daisy? Ben: , it isn't. Tom: Who's ? Ben: It's Nga. |
2. Phuong: How old you? Thao: I'm ten years . |
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Look and write.
Ben, 7 1. Hello. My name's . I'm years old. |
Tom, 10 2. Hello. My name's . I'm years old. |
Look and write the answers.
Ba, 8 1. Who's this? It's . 2. How old is he? He's . |
Nga, 8 1. Who's this? Nga. 2. How old is Nga? She's . |
Use the code board to write secret sentences. (Sử dụng mật mã để giải các câu bí mật.)
A | D | E | I | H | N | M | ? | |
O | P | R | S | T | U | W | Y | . |
1.
W | ||||
S | ||||
? |
Use the code board to write secret sentences. (Sử dụng mật mã để giải các câu bí mật.)
A | D | E | I | H | N | M | ? | |
O | P | R | S | T | U | W | Y | . |
1.
. |
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây