Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Practice 1 (Language) SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Match.
Câu 2 (1đ):
Match.
Câu 3 (1đ):
Look and match.
1
living room
2
bedroom
3
bathroom
4
kitchen
Câu 4 (1đ):
Match.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 5 (1đ):
Odd one out.
bedroom
kitchen
table
bathroom
Câu 6 (1đ):
Odd one out.
house
table
lamp
chair
Câu 7 (1đ):
Odd one out.
lamps
book
chairs
tables
Câu 8 (1đ):
Look and write here or there.
1.
- Where's the living room?
- It's .
2.
- Where's the kitchen?
- It's .
Câu 9 (1đ):
Look and write here or there.
1.
- Where's the bathroom?
- It's .
2.
- Where's the bedroom?
- It's .
Câu 10 (1đ):
Match.
Where's the lamp?
Where are the lamps?
Câu 11 (1đ):
Match.
It's on the table.
They're on the table.
Câu 12 (1đ):
the chair.
the living room.
Look and choose.
A: Where's the school bag?
B: It's
- on
- in
A: Where's the chair?
B: It's
- in
- on
Câu 13 (1đ):
the table.
the bedroom.
Look and choose.
A: Where are the books?
B: They're
- on
- in
A: Where's the table?
B: It's
- on
- in
Câu 14 (1đ):
Listen and choose the words that have the /aʊ/ sound. (choose THREE)
snow
football
mother
cloud
mouth
house
Câu 15 (1đ):
Listen and find the words that have the /aʊ/ sound.
1. It's a big brown house.
2. The brown chair is in the kitchen.
3. Our house has a living room and two bedrooms.
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây