Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Ôn tập chương 4 SVIP
I. Hệ thống hóa kiến thức
Polymer là những hợp chất có phân tử khối lớn do nhiều đơn vị nhỏ (gọi là mắt xích) liên kết với nhau.
Các phản ứng đặc trưng của polymer: cắt mạch, tăng mạch, giữ nguyên mạch.
Polymer thường được tổng hợp từ phản ứng trùng hợp hoặc phản ứng trùng ngưng.
Một số vật liệu polymer phổ biến:
Vật liệu polymer |
Thành phần, nguồn gốc |
Tính chất |
|
Chất dẻo |
PE |
Trùng hợp ethylene |
Có tính dẻo |
PP |
Trùng hợp propylene |
||
PVC |
Trùng hợp vinyl chloride |
||
PS |
Trùng hợp styrene |
||
Poly(methyl methacrylate) |
Trùng hợp methyl methacrylate |
||
Poly(phenol formaldehyde) |
Trùng ngưng phenol với formaldehyde |
||
Vật liệu composite |
Vật liệu nền và vật liệu cốt. |
Tính chất tốt hơn các vật liệu riêng rẽ ban đầu. |
|
Tơ |
Tơ tự nhiên |
Có nguồn gốc từ thiên nhiên: sợi bông, len, tơ tằm,... |
Có dạng sợi mảnh, dai bền,... |
Tơ bán tổng hợp |
Chế biến từ polymer tự nhiên bằng phương pháp hóa học: tơ visco, cellulose acetate. |
||
Tơ tổng hợp |
Chế biến từ các polymer tổng hợp như: tơ capron, nylon-6,6, tơ nitron. |
||
Cao su |
Cao su tự nhiên |
Được lấy từ mủ cây cao su. |
Có tính đàn hồi. |
Cao su nhân tạo |
Được tổng hợp bằng phương pháp hóa học: cao su buna, buna-S, buna-N, cao su cloroprene, cao su isoprene,... |
||
Keo dán |
Nhựa vá săm |
Cao su hòa tan trong dung môi hữu cơ. |
Có khả năng kết dính bề mặt của hai vật liệu rắn với nhau. |
Keo epoxy |
Polymer tạo thành từ nhựa epoxy và một số amine. |
||
Keo poly(urea-formaldehyde) |
Polymer tạo thành do phản ứng trùng ngưng giữa urea và formaldehyde. |
II. Luyện tập
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây