Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Lý thuyết: Kiến thức ngữ văn SVIP
Kiến thức ngữ văn
1. Truyện thơ Nôm
1.1. Khái niệm:
-
Truyện thơ Nôm là thể loại văn học kết hợp giữa tự sự và trữ tình, viết bằng chữ Nôm và thường sử dụng thể thơ lục bát. Thể loại này phát triển mạnh vào thế kỷ XVIII – nửa đầu thế kỷ XIX, để lại nhiều tác phẩm tiêu biểu. Một số tác phẩm nổi bật gồm:
- Truyện Hoa Tiên (Nguyễn Huy Tự)
- Sơ kính tân trang (Phạm Thái)
- Truyện Kiều (Nguyễn Du)
- Bích Câu kỳ ngộ (Vũ Quốc Trân)
- Tống Trân – Cúc Hoa (khuyết danh)
- Truyện Lục Vân Tiên (Nguyễn Đình Chiểu)
-
Chức năng: Truyện thơ Nôm phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội, kể về những biến cố trong cuộc đời nhân vật, đồng thời thể hiện cuộc đấu tranh để bảo vệ nhân phẩm và tình yêu. Các câu chuyện này đều mang cảm hứng nhân đạo và giá trị hiện thực sâu sắc.
1.2. Cốt truyện:
-
Cấu trúc: Cốt truyện của truyện thơ Nôm thường được chia làm ba chặng chính:
- Gặp gỡ
- Lưu lạc (hoặc Thử thách)
- Đoàn tụ
-
Vai trò: Cốt truyện đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tác phẩm, giúp kết nối các sự kiện và nhân vật.
1.3. Nhân vật:
-
Phân loại: Trong truyện thơ Nôm, nhân vật thường được chia thành hai tuyến đối lập:
- Nhân vật chính diện: Đại diện cho cái thiện, chính nghĩa.
- Nhân vật phản diện: Đại diện cho cái ác, phi nghĩa.
-
Cách xây dựng: Các nhân vật chính diện và phản diện thường được xây dựng đối lập qua các cặp nhân vật hoặc nhóm nhân vật, chẳng hạn:
- Từ Hải – Hồ Tôn Hiến (Truyện Kiều)
- Lục Vân Tiên – Trịnh Hâm (Truyện Lục Vân Tiên)
- Thúy Kiều, Kim Trọng – Tú Bà, Mã Giám Sinh (Truyện Kiều)
- Ông Tiều, ông Ngư – Thái sư, thầy bói (Truyện Lục Vân Tiên)
- Vai trò: Nhân vật phản diện có vai trò kết nối các nhân vật chính diện thông qua các sự kiện diễn ra trong cuộc đời họ.
2. Lời đối thoại và lời độc thoại
2.1. Khái niệm:
-
Lời đối thoại: Là những lời của các nhân vật trao đổi với nhau trong một cuộc hội thoại. Trong văn ngôn ngữ viết, lời đối thoại được đặt sau dấu gạch ngang đầu dòng hoặc đặt trong dấu ngoặc kép. Lời đối thoại giúp thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và quan điểm của nhân vật trong tác phẩm.
-
Lời độc thoại: Là lời của nhân vật nói với chính mình hoặc nói với một người nào đó trong tưởng tượng. Độc thoại thường diễn tả suy nghĩ, tình cảm đang diễn ra trong nội tâm nhân vật. Nếu văn bản dẫn trực tiếp lời độc thoại thì lời độc thoại được đặt trong dấu ngoặc kép hoặc sau dấu gạch ngang đầu dòng. Nếu lời độc thoại chỉ được dẫn gián tiếp thì không dùng các dấu ngoặc kép hoặc gạch ngang đầu dòng.
2.2. Vai trò:
- Lời đối thoại và lời độc thoại đều góp phần thể hiện rõ thái độ, tình cảm, đặc điểm và tính cách nhân vật. Cả hai loại hình lời này giúp người đọc hiểu rõ hơn về nội tâm nhân vật cũng như bối cảnh xã hội trong tác phẩm.
2.3. Ví dụ minh họa:
-
Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du sử dụng lời đối thoại để khắc họa tính cách và nội tâm của các nhân vật. Chẳng hạn, thông qua lời nói của Mã Giám Sinh:
- “Hỏi tên rằng: Mã Giám Sinh / Hỏi quê rằng: Huyện Lâm Thanh cũng gần.”
-
Lời độc thoại nội tâm trong Truyện Kiều cũng được sử dụng để thể hiện tâm trạng day dứt, buồn tủi của Thúy Kiều khi bị giam ở lầu Ngưng Bích:
- “Bên trời góc bể bơ vơ, / Tấm son gột rửa bao giờ cho phai. / Xót người tựa cửa hôm mai, / Quạt nồng ấp lạnh, những ai đó giờ?”
-
Trong truyện thơ Nôm, lời đối thoại và lời độc thoại còn thể hiện quan điểm và tư tưởng của tác giả, tạo nên sự kết nối giữa nhân vật và người đọc.
3. Một số căn cứ để xác định chủ đề
-
Nội dung tác phẩm: Chủ yếu dựa vào các thành tố cơ bản tạo nên nội dung của tác phẩm như cốt truyện, chi tiết, nhân vật, sự kiện, xung đột, mạch cảm xúc chủ đạo,... để xác định chủ đề. Cốt truyện có thể đơn tuyến, đa tuyến, với số lượng và tính chất nhân vật khác nhau, giúp người đọc phân biệt chủ đề chính và chủ đề phụ.
-
Đề tài: Đề tài của tác phẩm cũng là một căn cứ quan trọng. Bằng cách xác định tác phẩm viết về cái gì, người đọc có thể xác định được vấn đề hoặc chủ đề của tác phẩm.
-
Nhan đề: Nhan đề của tác phẩm cũng có thể là căn cứ xác định chủ đề. Ví dụ, từ nhan đề Đoạn trường tân thanh (Tiếng kêu mới đứt ruột), người đọc có thể suy đoán được chủ đề của truyện thơ này của Nguyễn Du.
4. Điển cố, điển tích
4.1. Khái niệm:
-
Điển cố: Là những câu chữ trong sách đời trước được dẫn lại một cách súc tích và mang ý nghĩa sâu sắc. Ví dụ, trong câu thơ của Nguyễn Du:
- “Sầu đông càng lắc càng đầy / Ba thu dọn lại một ngày dài ghê.”
- Trong đó, “Ba thu” là một điển cố được dẫn lại từ Kinh Thi (ca dao cổ Trung Quốc): “Nhất nhật bất kiến như tam thu hề” (Một ngày không trông thấy mặt lâu bằng ba mùa thu – ba năm). Câu thơ này của Nguyễn Du mượn điển cố để diễn tả nỗi nhớ mong của Kim Trọng từ sau buổi gặp gỡ nàng Kiều.
-
Điển tích: Là những câu chuyện trong sách đời trước được dẫn lại một cách cô đọng và giàu ý nghĩa trong văn thơ. Ví dụ, trong câu của Nguyễn Trãi:
- “Tướng sĩ một lòng phụ tử, hòa nước sông chén rượu ngọt ngào.”
- Ở đây, “Hòa nước sông chén rượu ngọt ngào” là một điển tích lấy từ một chuyện xưa bên Trung Quốc: Có một vị chủ hầu khéo dùng binh. Nhân có người dâng một vò rượu ngon, ông liền cho hòa vò rượu đó vào nước sông để mọi người cùng uống, khiến quân sĩ cảm động, đồng lòng đánh giặc.
4.2. Vai trò và tầm quan trọng:
- Việc sử dụng điển cố và điển tích giúp tăng cường tính cô đọng, hàm súc cho văn bản, đồng thời thể hiện sự uyên bác của tác giả. Tuy nhiên, trong thực tế, việc phân biệt điển cố với điển tích không phải bao giờ cũng dễ dàng và thường có ý kiến đề nghị nhập hai khái niệm này làm một.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây