Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Lý thuyết SVIP
NHẬT BẢN
TỰ NHIÊN, DÂN CƯ VÀ TÌNH HÌNH PHÁT TRIỂN KINH TẾ (TIẾT 1)
Diện tích: 378.000 km2
Dân Số: 127,7 triệu người( 2005 )
Thủ đô: TÔ-KY-Ô
I. Điều kiện tự nhiên
- Quần đảo ở Đông Á trên Thái Bình Dương, gồm 4 đảo lớn: Hôn su, Kiu xiu, Sicôcư, Hôccaiđô.
- Dòng biển nóng lạnh gặp nhau tạo nên ngư trường lớn.
- Khí hậu gió mùa, mưa nhiều.
- Thay đổi theo chiều Bắc Nam
+ Bắc: ôn đới, mùa đông dài lạnh, có tuyết rơi.
+ Nam: cận nhiệt đới, mùa đông không lạnh lắm, mùa hạ nóng, có mưa to và bão.
- Nghèo khoáng sản: chỉ có than, đồng.
II. Dân cư
- Là nước đông dân.
- Tốc độ gia tăng thấp và giảm dần → Dân số già.
- Dân cư tập trung tại các thành phố ven biển.
- Người lao động cần cù, làm việc tích cực, tự giác và trách nhiệm cao.
- Giáo dục được chú ý đầu tư.
III. Kinh tế
Nhật Bản là cường quốc thứ 2 của kinh tế thế giới.
a. Trước 1973
- Tình hình
+ Sau chiến tranh thế giới II, kinh tế suy sụp nghiêm trọng.
+ 1952 khôi phục ngang mức trước chiến tranh.
+ 1955-1973: phát triển tốc độ cao.
- Nguyên nhân
+ Hiện đại hóa công nghiệp, tăng vốn, kĩ thuật.
+ Tập trung vào các ngành then chốt, có trọng điểm theo từng giai đoạn.
+ Duy trì kinh tế 2 tầng: xí nghiệp lớn - xí nghiệp nhỏ, thủ công.
b. Sau 1973
- Tình hình: tốc độ tăng kinh tế chậm.
- Nguyên nhân: khủng hoảng dầu mỏ.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây