Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Lý thuyết SVIP
I. Kiến thức cần nắm vững
1. Cấu trúc
a. Ankan
Trong phân tử chỉ có các liên kết đơn, có cấu tạo mạch hở, công thức chung là \(C_nH_{2n+2}\).
b. Xicloankan
Trong phân tử chỉ có các liên kết đơn, có cấu tạo mạch vòng, công thức chung là \(C_nH_{2n}\).
2. Danh pháp
a. Ankan
b. Xicloankan
3. Tính chất vật lí
a. Ankan
Từ \(C_1-C_4\) ở thể khí, không màu, nhiệt độ sôi, nhiệt độ nóng chảy, khối lượng riêng tăng theo phân tử khối.
Nhẹ hơn nước, không tan trong nước, tan trong các dung môi hữu cơ.
b. Xicloankan
\(C_3,C_4\) ở thể khí, không màu, nhiệt độ sôi, nhiệt độ nóng chảy, khối lượng riêng tăng theo phân tử khối.
Nhẹ hơn nước, không tan trong nước, tan trong các dung môi hữu cơ.
4. Tính chất hóa học
a. Ankan
Ở điều kiện thường tương đối trơ, không phản ứng với axit, bazo và chất oxi hóa.
Dưới tác dụng của xúc tác, nhiệt thì tham gia phản ứng thế, tách và oxi hóa.
b. Xicloankan
Xiclopropan và xiclobutan kém bền.
Xiclipropan có phản ứng cộng với \(H_2,Br_2,HBr\).
Xiclobutan có phản ứng cộng với \(H_2\).
Các xicloankan có số nguyên tử C lớn hơn 4 tham gia phản ứng thế, tách và oxi hóa tương tự như ankan.
5. Điều chế, ứng dụng
a. Ankan
Chủ yếu tách từ dầu mỏ.
Là nhiên liệu quan trọng nhất.
Làm nguyên liệu cho công nghiệp hóa chất.
b. Xicloankan
Xiclopropan và xiclobutan khó điều chế, xiclopentan và xiclohexan thường được tách từ dầu mỏ.
Làm nhiên liệu và nguyên liệu.
Trong quá trình học tập, nếu có bất kỳ thắc mắc nào, các em hãy để lại câu hỏi ở mục hỏi đáp để cùng thảo luận và trả lời nhé. Chúc các em học tốt!
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây