Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Lý thuyết SVIP
1. Giới từ chỉ thời gian
- at + giờ / dịp lễ
Ví dụ: at 7 o'clock, at Christmas, at Easter,...
Trường hợp khác: at noon / midday, at night / midnight, at the weekend (hoặc on the weekend), at sunrise, at sunset, at present, at the moment, at the age of,...
- on + ngày / thứ trong tuần
Ví dụ: on Monday, on the third of June, on January 15th,...
Trường hợp khác: on Sunday afternoon, on Thursday morning, on New Year's Eve,...
- in + khoảng thời gian trong ngày / tháng / mùa / năm / thế kỉ
Ví dụ: in the morning, in March, in spring, in 1998, in the 21st century,...
2. Giới từ chỉ nơi chốn
- at (ở tại) + địa điểm nhỏ, cụ thể
Ví dụ: at the bus stop, at the airport, at the door, at the corner of a street, at the end of a road,...
- on (ở trên một bề mặt)
Ví dụ: on the table, on the ground, on the grass, on the first floor, on the wall, on the board,...
Trường hợp khác: on the left, on the right, on + phương tiện công cộng (on a bus / train / plane / ...)
- in (ở trong một không gian)
Ví dụ: in a car, in a taxi, in a box, in my pocket, in the sky,...
- in + địa điểm lớn (thành phố, đất nước,...)
Ví dụ: in Nha Trang, in London, in France, in Euroupe, in the world,...
- above (ở phía trên, hai vật không tiếp xúc)
Ví dụ: There's a mirror above the sink.
- under (ở phía dưới)
Ví dụ: They stood under the tree.
- behind (ở phía sau)
Ví dụ: The boy was hiding behind a tall tree.
- in front of (ở đằng trước)
Ví dụ: There's parking space in front of the hotel.
- between (ở giữa)
Ví dụ: The bookstore is between the park and the cinema.
- next to / near (ở cạnh, gần)
Ví dụ: The cinema is next to the bank.
- opposite (đối diện)
Ví dụ: There is a bus stop opposite the post office.
3. Giới từ theo sau tính từ
adjective + of afraid of: sợ, e ngại ashamed of: xấu hổ về aware of: có ý thức, biết về fond of: thích thú full of: đầy proud of: tự hào scared of: sợ hãi short of: hết, cạn kiệt |
adjective + with annoyed / angry with: bực tức với bored with: chán busy with: bận rộn disappointed with: thất vọng equipped with: được trang bị fed up with: chán
|
adjective + for available for: có sẵn famous for: nổi tiếng responsible for: chịu trách nhiệm |
adjective + about anxious about: lo lắng excited about: hào hứng worried about: lo lắng |
adjective + at good at: tốt, giỏi bad at: dở, tệ |
adjective + in interested in: thích thú |
adjective + to accustomed to: quen với addicted to: nghiện similar to: giống good / nice / polite ... to sb: tốt, lịch sự với ai |
adjective + from different from: khác absent from: vắng mặt |
adjective + on keen on: thích thú dependent on: phụ thuộc |
4. Giới từ theo sau động từ
verb + of accuse sb of: buộc tội approve of sth: chấp thuận capable of: có khả năng consist of: bao gồm die of: chết vì take care of: chăm sóc |
verb + with fill with: làm đầy provide sb with sth: cung cấp |
verb + for apply for: nộp đơn, ứng tuyển ask for sth: xin, đòi hỏi cái gì look for: tìm kiếm search for: tìm kiếm pay for: trả tiền thanks for: cảm ơn vì điều gì wait for: chờ, đợi |
verb + about care about: quan tâm dream about / of: mơ ước think about: suy nghĩ về talk about: nói về |
verb + at look / stare / glance at: nhìn vào laugh / smile at: cười shout at: hét point at: chỉ vào |
verb + in believe in: tin tưởng succeed in: thành công |
verb + to belong to: thuộc về listen to: lắng nghe speak / talk to sb: nói chuyện với ai write to sb: viết (thư) cho ai |
verb + from die from: chết vì differ from: khác biệt suffer from: chịu đựng protect sb / sth from: bảo vệ prevent sb / sth from: ngăn cản |
verb + on concentrate on: tập trung focus on: tập trung depend on: phụ thuộc rely on: tin cậy, dựa dẫm spend time / money on: dành thời gian / tiền bạc vào việc gì |
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây