Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập chung SVIP
Tính.
8 | , | 2 | 2 | ||
, | |||||
Phép tính dưới đây thực hiện đúng hay sai?
2 | 7 | 2 | 2 | 0 | |||||
0 | 7 | 2 | 1 | 3 | , | 6 | |||
1 | 2 | 0 | |||||||
0 | 0 | ||||||||
0 |
Số?
Đặt tính rồi tính: 72 : 4,5
Hướng dẫn: Ta cần chuyển phép chia trên về phép chia cho số tự nhiên.
+ Bỏ dấu phẩy ở số chia, ta được số .
+ Do số chia có một chữ số ở phần thập phân nên ta thêm chữ số 0 ở bên phải số chia, được số .
+ Thực hiện phép chia :
Đặt tính rồi tính: 4,833 : 0,9
Số 0,9 có 1 chữ số ở phần thập phân. Chuyển dấu phẩy của số 4,833 sang một chữ số được số . Bỏ dấu phẩy ở số 0,9. Thực hiện phép chia 48,33 : 9.
4 | 8 | , | 3 | 3 | 9 | |||
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
So sánh :
7,1
- =
- >
- <
87103
- >
- <
- =
Chọn dấu thích hợp:
452
- <
- =
- >
452
- =
- <
- >
Cho phép tính:
7 | , | 3 | 2 | ||||
6 | 3 | , | 6 | ||||
1 | 3 | ||||||
1 | 2 | ||||||
1 |
Phép tính trên có thương là 3,6 và số dư là
Tính:
(103,48 − 0,44) : 2,8 : 23
= : 2,8 : 23
= : 23
=
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Tính:
160,1808 : (3,3 + 3,33) − 10,85
=
- 160,1808 : 3,3 + 3,33 − 10,85
- 160,1808 : 6,63 − 10,85
=
- 241,6 − 10,85
- 24,16 − 10,85
- 241,6 − 108,5
=
- 13,32
- 133,1
- 133,2
- 13,31
Tìm x:
0,41 × x | = | 1,38 × 1,23 |
0,41 × x | = | |
x | = | : |
x | = |
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Số?
× 2,5 = 35
Ghép phép tính với kết quả thích hợp:
Tính:
34 + 106 + 1002
=
=
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Tính bằng hai cách:
22 : 2 + 20 : 2 | 22 : 2 + 20 : 2 | |||
= | + | = | ( + ) : | |
= | = | : | ||
= |
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây