Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Vocabulary:
Thảm trải nhà Cái giường
Cái tủ Cái giá đựng/ giá treo
Cái gối Cái chăn
Vocabulary 2:
Grammar:
- There is + a/an + danh từ số ít: Có một...
Ví dụ: There is a cupboard in my kitchen. (Có một chiếc tủ bếp trong phòng bếp nhà tôi)
- There are + danh từ số nhiều: Có...
(Thông thường danh từ số nhiều = danh từ số ít + "s")
Ví dụ: Danh từ số nhiều: book → books
bed → beds
Ví dụ: There are beds in my bedroom. (Có vài chiếc giường trong phòng ngủ của tôi)
- Viết tắt:
+ There is = There's
+ There are = There're
Vocabulary:
Chạy Bay
Đi bộ Nói chuyện
Bơi Trèo
Vocabulary 2:
Viết Vẽ Hát
Grammar:
- can: có thể
- Chủ ngữ + can + động từ (các từ chỉ hành động): ... có thể...
Ví dụ: He can fly. (Anh ấy có thể bay)
- can't = cannot: không thể
- Chủ ngữ + can't + động từ: ... không thể...
Ví dụ: He can't talk. (Anh ấy không thể nói chuyện.)
- Dạng câu hỏi:
Can + chủ ngữ + động từ? (để hỏi về khả năng làm gì đó)
→ Yes, chủ ngữ + can.
→ No, chủ ngữ + can't.
Ví du: Can he swim? (Anh ấy có thể bơi không?)
→ No, he can't. (Không, anh ấy không thể.)
Vocabulary:
Lâu đài cát Bãi biển
Con cua Đại dương
Con thuyền Vỏ sò, vỏ ốc
Vocabulary 2:
Kem chống nắng Cái vợt Kem que
Grammar:
\
- Let's + từ chỉ hành động! - Hãy.... (Hãy làm gì đó!)
(Từ chỉ hành động: run (chạy), walk (đi), play (chơi),...)
Ví dụ: Let's make a sandcastle! - Hãy cùng nhau làm một ngôi lâu đâì cát nhé!
- That's a good idea! Ý tưởng hay đấy!
- Great! Tuyệt vời!
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây