Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Tóm tắt
Khẳng định:
- He/ she + has got + danh từ: anh ấy/ cô ấy có...
- I/ we/ they/ you + have got + danh từ: tôi/ chúng tôi/ họ/ bạn có...
Phủ định:
- He/ she + has + not + got + danh từ: anh ấy/ ô ấy không có...
- I/ we/ they/ you + have + not + got + danh từ: tôi/ chúng tôi/ họ/ bạn không có...
Câu 2 (1đ):
Write:
2.
- 's got
- hasn't got
3.
- 's got
- hasn't got
4.
- hasn't got
- 's got
Câu 3 (1đ):
Matching:
He
has got blue eyes.
I
Alice with her teddy.
This is
have got blue eyes.
Câu 4 (1đ):
Write: hasn't/ has got:
He blond hair.
Câu 5 (1đ):
Arrange the sentence:
- hair.
- not
- straight
- She
- got
- has
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây