Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
- Where is = Where's + danh từ số ít?: Ai đang ở đâu?
→ She/ He's in + địa điểm: Cô ấy/ anh ấy đang ở....
Ví dụ: Where is Grandma? (Bà đang ở đâu ạ?
→ She's in the kitchen. (Bà ở trong bếp)
- Where are = Where're + danh từ số nhiều (từ 2 người trở lên): ... ở đâu?
→ They're/ They are + in + địa điểm: Họ ở...
Ví dụ: Where are Billy and Dad? (Billy và Bố ở đâu ạ?)
→ They are in the living room. (Họ đang ở phòng khách.)
- Is She/ He in ....? Có phải cô ấy/ anh ấy ở...?
→ Yes, she/ he is. (Phải)
→ No, she/ he isn't. (Không phải)
Ví dụ: Is she in the kitchen? (có phải cô ấy ở trong bếp không?)
→ Yes, she is. (phải)
- Are + danh từ số nhiều + in ....? (Có phải họ đang ở ...?)
→ Yes, they are.
→ No,they aren't.
Choose:
2.
3.
4.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Arrange the sentence:
- Dad
- and
- Where
- Billy
- are
- ?
Odd-one-out:
Matching:
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây