Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Choose:
"I have a brother. And these are shorts."
herhis what coat
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 2 (1đ):
Arrange the word:
- s
- s
- D
- e
- r
Câu 3 (1đ):
Arrange the word in the right group:
- socks
- shoes
- slide
- pool
- father
- swing
- shorts
- parents
Clothes:
In the park:
My family:
Câu 4 (1đ):
Matching:
Yes
they aren't.
No
they are.
Câu 5 (1đ):
Odd one out:
hat
green
dress
coat
Câu 6 (1đ):
Listen and choose:
Câu 7 (1đ):
True/ False?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)Are these Billy's shoes? → Yes, they are. |
|
I put in my socks every day. |
|
Câu 8 (1đ):
Matching:
Câu 9 (1đ):
Write:
Trous
H
Câu 10 (1đ):
Listen and choose:
shorts
shoes
shirts
socks
Câu 11 (1đ):
True/ Fase?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)"This is my coat." |
|
Câu 12 (1đ):
Choose:
Socks / Shoes
Câu 13 (1đ):
Which word is incorrect spelling? (Từ nào viết sai lỗi chính tả)
socks
shoes
shorts
shocks
Câu 14 (1đ):
hat.
My mother is a teacher. This is
- are
- her
- his
- there
Câu 15 (1đ):
Listen and choose:
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022