Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Choose:
This is my ________.
ruler
book
pencil
rubber
Câu 2 (1đ):
my books.
Choose:
- This is
- This are
- These are
Câu 3 (1đ):
Odd one out:
book
pink
pencil case
rubber
Câu 4 (1đ):
Arrange the sentence:
- They
- my
- are
- things.
- school
Câu 5 (1đ):
Listen and choose:
ladder
rubber
bubble
Câu 6 (1đ):
Write:
your book.
Câu 7 (1đ):
Matching:
Where's the ball?
It is on the box.
Let's find Grandpa and the others!
Yes, let's go!
Câu 8 (1đ):
Look and choose
This is my .
kite train car
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 9 (1đ):
Choose:
Where/ What/ These is my teddy?
Câu 10 (1đ):
Write:
"Is this your doll?
→ No, it ."
Câu 11 (1đ):
Matching:
Train
Bike
Câu 12 (1đ):
Write:
This is my .
These are my .
Câu 13 (1đ):
Matching:
Yes
my eye.
No
it isn't.
These are
my eyes.
This is
it is.
Câu 14 (1đ):
Choose:
fingers on my hands.
nose on my face.
Eight ThreeOneTen Two
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 15 (1đ):
on my head.
Choose:
Two
- noses
- mouths
- ears
Câu 16 (1đ):
Listen and choose:
leg
eye
arm
ear
Câu 17 (1đ):
Write: He's or She's
a policeman.
a housewife.
Câu 18 (1đ):
Listen and match.
Câu 19 (1đ):
True/ False?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)He' s a fireman. |
|
Look on Grandpa! Is he a teacher? |
|
Câu 20 (1đ):
Odd-one-out:
seesaw
nurse
doctor
policeman
Câu 21 (1đ):
True/ False?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)This is a slide. |
|
This is a seesaw. |
|
Câu 22 (1đ):
Listen and choose:
seesaw
slide
tree
swing
Câu 23 (1đ):
Arrange the word:
It is a __________.
- t
- e
- e
- r
Câu 24 (1đ):
Listen and choose:
a
i
e
u
Câu 25 (1đ):
Arrange the word in the right order:
- uncle
- farmer
- seesaw
- swing
- cousin
- nurse
- net
- parents
In the park:
My family:
Job:
Câu 26 (1đ):
Arrange the sentence:
- find
- others.
- Mum
- the
- and
- Let's
Câu 27 (1đ):
Listen and write:
Câu 28 (1đ):
Matching:
This is
for you.
Look! Ice creams
are they?
Where
Grandpa's book.
Câu 29 (1đ):
Choose.
This is my
|
Câu 30 (1đ):
Listen and choose:
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây