Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
- Grammar: Ngữ pháp:
What is this? = What's this?: Đây là cái gì?
→ It is ... = It's ...: Đây là...
- Vocabulary: Từ vựng:
- Grammar: Ngữ pháp:
+ My: của tôi
Ví dụ: This is my bag: Đây là túi của tôi.
+ Your: của bạn
Ví dụ: This is your doll: Đây là búp bê của bạn.
+ Is this your...? Đây có phải ... của bạn?
→ Yes, it is. (Phải, đúng rồi)
→ No, it isn't. (Không, không phải)
Ví dụ: Is this your bag? → Yes, it is.
- Vocabulary: Từ vựng
Doll: Búp bê Ball: Quả bóng
Teddy: gấu teddy Puzzle: ghép hình
Car: ô tô Kite: Cái diều
- Grammar: Ngữ pháp:
+ Thêm đuôi 's' để chuyển danh từ số ít thành số nhiều:
Ví dụ: arm → arms
eye → eyes
+ This is + a/ an + danh từ số ít: đây là...
Ví dụ: This is my nose (Đây là mũi tôi).
+ These are + danh từ số nhiều: đây là...
Ví dụ: These are my eyes (Đây là mắt tôi).
- Vocabulary: Từ vựng
Cánh tay Mũi
Mặt Chân
Tai Fingers: Các ngón tay
Hands: Các bàn tay Eyes: mắt
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây