Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Write: Viết
fac
Câu 2 (1đ):
Matching: Nối
ear
nose
hands
Câu 3 (1đ):
Let's put sun cream.
That's
arms aton inright
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 4 (1đ):
Odd one out: Chọn từ khác loại:
nose
sun cream
finger
hand
Câu 5 (1đ):
Arrange the word into the right group: Sắp xếp các từ sau vào nhóm đúng:
- leg
- rubber
- face
- pen
- arm
My body
School thing
Câu 6 (1đ):
True/ False - Đúng/ Sai:
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)These are my arm |
|
These are my ears |
|
This is my nose |
|
Câu 7 (1đ):
Listen and match: Nghe và nối:
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 8 (1đ):
Listen and write: Nghe và viết
What is this?
→ This is my
Câu 9 (1đ):
Listen and choose: Nghe và chọn:
Which is NOT on the audio? Vật nào không có trong audio?
face
finger
arm
leg
Câu 10 (1đ):
Arrange the sentence into the right order: Sắp xếp theo thứ tự đúng:
- Yes, great.
- Let's put on sun cream.
- These are my arms.
- First, my arms. Point to your arms.
Câu 11 (1đ):
Matching: Nối
Let's put on
on my hands.
Ten fingers
my sun cream.
Câu 12 (1đ):
______________ my hands.
These are
This are
This is
Câu 13 (1đ):
Listen and choose:
eye or eyes
Câu 14 (1đ):
Arrange the word into the right order: Sắp xếp theo thứ tự đúng:
- Let's
- sun
- put
- on
- cream
Câu 15 (1đ):
Listen and choose:
face
nose
ears
eyes
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây