Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Listen and read:
Let's Learn!
What is this? = What's this?: Đây là gì?
→ It is = It's ....: Đây là....
Arrange this sentence: Sắp xếp lại câu sau:
- What
- this?
- is
Matching: Nối:
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Listen and read: Nghe và đọc:
Nhìn cái tàu này, Rosy!
Tàu á? Billy!
Đây là đồ dùng học tập của tớ. Nhìn này, cái gì đây?
Đó là một chiếc bút mực.
Vậy đây là cái gì?
Đó là một gôm tẩy.
Đúng rồi. Cậu có thể đưa tớ đồ dùng học tập của tớ được không?
Được, của cậu này. Bút chì, bút bi, thước kẻ và gôm tẩy của cậu này.
Vocabulary:
- Look: Nhìn này.
- Train: tàu hỏa
- School thing: đồ dùng học tập
- That's right: đúng rồi
- Here you are: Của bạn đây
Matching: Nối:
Choose the correct word: Chọn từ đúng:
is this?
→ is a pencil.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Listen and repeat: Nghe và nhắc lại:
Cái túi/ cái cặp
Cái cửa
Cửa sổ
Gap-filling: Điền chữ còn thiếu:
Dor
Wndow
Bg
Let's sing and do: Hát và làm theo:
Open the book: Mở sách ra
Close the book: Gập sách lại
Matching: Nối:
Listen and repeat: Nghe và nhắc lại:
Listen and write: Nghe và viết:
Eg: d
Listen and repeat: Nghe và nhắc lại:
Apple: Quả táo
Bird: Con chim
Cat: Con mèo
Dog: Con chó
Write: Viết:
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây