Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
These are my family members. I love my family
(Đây là các thành viên trong gia đình tớ. Tớ rất yêu gia đình mình.)
They are my grandparents. (Đây là ông bà tớ)
She is my grandmother. (Đây là bà tớ)
He is my grandfather. (Đây là ông tớ.)
Grandmother: Bà
Grandfather: Ông
Grandparents: Ông Bà
This is my family: Đây là gia đình tớ.
Parents: Bố mẹ- They are my parents: Đây là bố mẹ tôi.
Father: Bố
Mother: mẹ
Brother: anh/ em trai
Sister: chị/ em gái
Me: tôi
Parents: Bố mẹ
Anh/ em trai Chị/ em gái
Chú/ Bác Em (nhà chú/ bác) - She is my cousin. (Đây là em tớ)
Matching: Nối:
Odd-one-out: Chọn từ khác loại:
Listen and choose: Nghe và chọn:
Listen and choose the correct word: Nghe và chọn câu đúng:
This is my
- father
- grandfather
- mother
Listen and Choose: Nghe và Chọn:
"They are my ."
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Arrange the word in the right group: Sắp xếp các từ sau vào đúng nhóm:
- aunt
- blue
- red
- me
- uncle
- ten
- six
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây