Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Tóm tắt
Câu 2 (1đ):
Tóm tắt
Listen and sing along.
Câu 3 (1đ):
Tóm tắt
Listen. Point and say.
|
|
|
|
|
|
Câu 4 (1đ):
Tóm tắt
Listen. Point and say.
|
|
|
|
|
|
Câu 5 (1đ):
Tóm tắt
Listen. Point and say.
|
|
|
|
|
|
Câu 6 (1đ):
Tóm tắt
Listen. Point and say.
|
|
|
|
|
|
Câu 7 (1đ):
Tóm tắt
Listen. Point and say.
|
|
Câu 8 (1đ):
Listen and match.
Câu 9 (1đ):
Find the letter m.
a | b | c | d | e | f | g |
h | i | j | k | l | m | n |
o | p | q | r | s | t | u |
v | w | x | y | z |
Câu 10 (1đ):
Find the letters q and u.
a | b | c | d | e | f | g |
h | i | j | k | l | m | n |
o | p | q | r | s | t | u |
v | w | x | y | z |
Câu 11 (1đ):
Find the letters j and w.
a | b | c | d | e | f | g |
h | i | j | k | l | m | n |
o | p | q | r | s | t | u |
v | w | x | y | z |
Câu 12 (1đ):
Find the letters c, k and z.
a | b | c | d | e | f | g |
h | i | j | k | l | m | n |
o | p | q | r | s | t | u |
v | w | x | y | z |
Câu 13 (1đ):
Find the letter .
a | b | c | d | e | f | g |
h | i | j | k | l | m | n |
o | p | q | r | s | t | u |
v | w | x | y | z |
Câu 14 (1đ):
Find the letter .
a | b | c | d | e | f | g |
h | i | j | k | l | m | n |
o | p | q | r | s | t | u |
v | w | x | y | z |
Câu 15 (1đ):
Find the letter .
a | b | c | d | e | f | g |
h | i | j | k | l | m | n |
o | p | q | r | s | t | u |
v | w | x | y | z |
Câu 16 (1đ):
Find the letter .
a | b | c | d | e | f | g |
h | i | j | k | l | m | n |
o | p | q | r | s | t | u |
v | w | x | y | z |
Câu 17 (1đ):
Find the letter .
a | b | c | d | e | f | g |
h | i | j | k | l | m | n |
o | p | q | r | s | t | u |
v | w | x | y | z |
Câu 18 (1đ):
Find the letters .
a | b | c | d | e | f | g |
h | i | j | k | l | m | n |
o | p | q | r | s | t | u |
v | w | x | y | z |
Câu 19 (1đ):
Tóm tắt
Enjoy the ABC song.
Câu 20 (1đ):
Put the letters in ABC order. |
- A
- S
- N
Câu 21 (1đ):
Put the letters in ABC order. |
- X
- D
- B
Câu 22 (1đ):
Put the letters in ABC order. |
- C
- Y
- J
Câu 23 (1đ):
Put the words in ABC order. |
Câu 24 (1đ):
Put the words in ABC order. |
Câu 25 (1đ):
Put the words in ABC order. |
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây