Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Listen and read:
How's your summer camp?
Dịch bài:
How's your summer camp?
Nick: Trại hè quốc tế của bạn như thế nào vậy Phong?
Phong: Tuyệt, thật tuyệt vời.
Nick: Bạn trông có vẻ rất vui. Bạn thích gì về nó?
Phong: Thật khó để nói. Mọi thứ thật tuyệt vời: những người bạn, những nơi mà mình viếng. Những hoạt động...
Nick: Ồ... Tiếng Anh của cậu đã cải thiện nhiều rồi đấy!
Phong: Chắc rồi. Mình sử dụng tiếng Anh mỗi ngày, với những người từ những nước khác.
Nick: Họ đến từ đâu vậy?
Phong: Mọi nơi! Những nơi như Ấn Độ, Canada... Tiếng Anh cũng là ngôn ngữ chính thức ở Singapore.
Nick: Đúng vậy. Bạn có kết bạn với ai ở những nước nói tiếng Anh không?
Phong: Mình trong nhóm với 2 bạn nam từ Úc và một bạn nữ từ Mỹ.
Nick: Bạn có thấy khó khăn khi hiểu họ không?
Phong: Mình thấy thật khó để hiểu họ, lúc đầu là vậy. Có lẽ bởi vì giọng của họ nhưng bây giờ thì ổn rồi.
Nick: Thật tuyệt khi bạn có thể thực hành tiếng Anh với người bản xứ. Khi nào bạn trở về?
Phong: Trại của chúng mình đóng vào ngày 15 tháng 7 và mình bắt chuyến bay đêm trở về cùng ngày.
Nick: Mong rằng gặp được cậu sau. Bảo trọng!
Phong: Cảm ơn cậu. Tạm biệt.
Vocabulary:
1. Aborigines (n) /ˌæbəˈrɪdʒəniz/: thổ dân châu Úc
2. absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli/: tuyệt đối, chắc chắn
3. accent (n) /ˈæksent/: giọng điệu
4. awesome (adj) /ˈɔːsəm/: tuyệt vời
5. cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/: trại gia súc
6. ghost (n) /ɡəʊst/: ma
7. haunt (v) /hɔːnt/: ám ảnh, ma ám
8. icon (n) /ˈaɪkɒn/: biểu tượng
9. kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/ chuột túi
10. koala (n) /kəʊˈɑːlə/ gấu túi
Vocabulary:
1. kilt (n) /kɪlt/: váy ca-rô của đàn ông Scotland
2. legend (n) /ˈledʒənd/: huyền thoại
3. loch (n) /lɒk/: hồ (phương ngữ ở Scotland)
4. official (adj) /əˈfɪʃl/: chính thống/ chính thức
5. parade (n) /pəˈreɪd/: cuộc diễu hành
6. puzzle (n) /ˈpʌzl/: trò chơi đố
7. schedule (n) /ˈʃedjuːl/: lịch trình, thời gian biểu
8. Scots/ Scottish (n) /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/: người Scotland
9. state (n) /steɪt/: bang
10. unique (adj) /juˈniːk/: độc đáo, riêng biệt
Matching:
Matching:
Choose:
It is ________ flag.
Choose:
The USA, the UK and New Zealand are all
- Vietnamese speaking countries
- Chinese speaking countries
- English speaking countries
Odd-one-out:
Which one is not an English speaking country?
Choose:
English is an in countries like India, Malaysia and Singapore.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây