Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Tóm tắt
Vocabulary:
Things we might do in the future.
- go to school: đi học
- have telephones at home: có điện thoại ở nhà
- watch new films in the cinema: xem phim mới tại rạp chiếu phim
- take pictures with our cameras: chụp ảnh với máy ảnh
- go on holiday to the beach: dã ngoại tại biển
- send postcards to friends: gửi bưu ảnh cho bạn
Câu 2 (1đ):
Odd-one-out:
automatic dishwasher
go to school
modern fridge
hi-tech robots
Câu 3 (1đ):
Để sắp xếp các chữ thành từ hoặc các từ thành câu, các bạn có thể thao tác như sau.
Arrange the sentence.
- hi-tech
- a
- live
- Will you
- in
- house?
Câu 4 (1đ):
Arrange the phrases in the right group:
- holidays on the Moon
- wireless TV
- modern fridge
- automatic dishwasher
- watch new films in the cinema
Future kitchen:
Things in future:
Future living room:
Câu 5 (1đ):
Arrange the dialogue:
- Oh, no. It won't.
- Yes, I will.
- Great! Will your house be in space?
- Hi Nam. Will you live in a hi-tech house in the future?
- Great! Hope to see it soon.
- I'm not sure. It might be by the sea.
- So where will it be?
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây