Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Nhân với 10, 100, 1000… Chia cho 10, 100, 1000… SVIP
Tính nhẩm:
82 × 10 =
- 820
- 8 200
820 : 10 =
- 82
- 820
Tính nhẩm:
29 × 10 =
29 × 100 =
29 × 1 000 =
Tính nhẩm:
29 × 10 =
29 × 100 =
29 × 1 000 =
Ghép để được phép tính đúng:
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Tính nhẩm:
746 × 10 | = |
|
16 × 1 000 | = |
|
44 × 100 | = |
|
Nối:
Tính nhẩm:
130 : @S(p.k[0])@ | = | |
1 100 : @S(p.k[1])@ | = | |
12 000 : @S(p.k[2])@ | = |
Tính nhẩm:
130 : @S(p.k[0])@ | = | |
1 100 : @S(p.k[1])@ | = | |
12 000 : @S(p.k[2])@ | = |
Chọn số thích hợp:
136 × @S(p.k[0])@ =
- @S(p.a[0]*p.k[0])@
- @S(p.a[0]*p.k[0]*10)@
@S(p.a[0]*p.k[0])@ : @S(p.k[0])@ =
- @S(p.a[0]*10)@
- 136
227 × @S(p.k[1])@ =
- @S(p.a[1]*p.k[1])@
- @S(p.a[1]*p.k[1]*10)@
@S(p.a[1]*p.k[1])@ : @S(p.k[1])@ =
- 227
- @S(p.a[1]*10)@
Tính:
15 × @S(p.k*p.i)@ : @S(p.k)@ | = |
: |
= |
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Tính:
@S(p.a*p.k)@ : @S(p.k)@ × @S(p.i)@
= × @S(p.i)@
=
Nhấn vào số thích hợp để được các phép tính đúng:
@S(p.a[0]*p.k[0])@ = 45 × ( @S(p.k[0])@ | @S(p.k[1])@ )
( @S(p.a[1]*p.k[2])@ | @S(p.a[1]*p.k[1])@ ) : @S(p.k[1])@ = 33
@S(p.a[0]*p.k[2])@ = ( 450 | 45) × @S(p.k[2])@
30 kg = ? yến
Cách làm:
Ta có: kg = 1 yến
Nhẩm: 30 : = 3;
Vậy: 30 kg = yến.
Điền số thích hợp vào ô trống:
1 tấn = tạ;
3 tấn = tạ.
Điền số thích hợp vào ô trống:
1 tấn = tạ;
3 tấn = tạ.
Điền số thích hợp vào ô trống:
420 yến = tạ.
Điền số thích hợp vào ô trống:
420 yến = tạ.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây