Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Các số có năm chữ số SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Kéo thả số hoặc chữ thích hợp vào ô trống
Hàng | ||||
Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
Viết số:
622726 17227 1621
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 2 (1đ):
Chọn số hoặc từ thích hợp để điền vào ô trống dưới đây:
Hàng | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
1 | 8 | 4 | 6 | 2 | |
Viết số |
|
||||
Đọc số |
|
Câu 3 (1đ):
Số 56 634 đọc là
năm mươi sáu nghìn sáu trăm ba mươi tư.
năm sáu nghìn sáu ba bốn.
năm mươi sáu sáu trăm ba mươi tư.
năm sáu sáu ba bốn.
Câu 4 (1đ):
Số 21 335 đọc thế nào?
Hai mươi một nghìn ba trăm ba mươi năm.
Hai một nghìn ba ba năm.
Hai mươi mốt nghìn ba trăm ba mươi lăm.
Hai một ba ba năm.
Câu 5 (1đ):
Số 14 424 đọc là
mười tư nghìn bốn trăm hai mươi bốn.
mười bốn nghìn bốn trăm hai mươi tư.
một mươi tư nghìn bốn trăm hai mươi tư.
một bốn bốn hai bốn.
Câu 6 (1đ):
Số 15 111 đọc là
một năm một một một.
mười lăm nghìn một trăm mười mốt.
một mươi lăm nghìn một trăm một mươi mốt.
mười lăm nghìn một trăm mười một.
Câu 7 (1đ):
Điền các số thích hợp vào ô trống:
42 000 | 45 000 |
Câu 8 (1đ):
Viết số thích hợp vào ô trống:
30000 | 70000 |
Câu 9 (1đ):
Kéo thả các số thích hợp vào ô trống:
82730 ; ; 82750 ; ;
82 76082 74082 77082 780
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 10 (1đ):
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
Số gồm có | Viết số |
chục nghìn, nghìn, trăm, chục, đơn vị |
59 776 |
5 chục nghìn, 2 nghìn, 8 trăm, 2 chục, 2 đơn vị |
Câu 11 (1đ):
Nối số với cách đọc đúng:
65 786
Sáu mươi lăm nghìn chín trăm mười sáu
65 916
Sáu mươi lăm nghìn bảy trăm tám mươi sáu
38 637
Ba mươi tám nghìn sáu trăm ba mươi bảy
38 917
Ba mươi tám nghìn chín trăm mười bảy
Câu 12 (1đ):
Số?
Số liền trước | Số đã cho | Số liền sau |
27844 | ||
51759 | ||
47200 | ||
69999 |
Câu 13 (1đ):
+
+ 300 +
+ 1
Số?
78351 =
- 70000
- 7000
- 8000
- 800
- 50
- 500
Câu 14 (1đ):
Các câu dưới đây đúng hay sai?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)Số liền sau số 21 300 là số 21 301. |
|
Số liền trước số 50 000 là số 40 000. |
|
Số gồm 2 chục nghìn, 5 nghìn, 8 trăm, 3 chục và 7 đơn vị viết là 25 837. |
|
Số 67 351 gồm 7 chục nghìn, 6 nghìn, 3 trăm, 5 chục và 1 đơn vị. |
|
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây