Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Các số có bốn chữ số (tiếp) SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Hình trên biểu diễn số nào dưới đây?
366.
3660.
3066.
3606.
Câu 2 (1đ):
Hình trên biểu diễn số nào dưới đây?
3404.
3440.
3044.
344.
Câu 3 (1đ):
Hình trên biểu diễn số nào dưới đây?
3020.
320.
3200.
3002.
Câu 4 (1đ):
Kéo thả số hoặc chữ thích hợp vào ô trống: 9
Hàng | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
Viết số:
9601669010909600
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 5 (1đ):
Đọc và viết số trong bảng (theo mẫu):
Hàng | Viết số | Đọc số | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
8 | 2 | 2 | 6 | 8226 | Tám nghìn hai trăm hai mươi sáu |
7 | 8 | 1 | 5 |
|
|
9 | 0 | 0 | 4 |
|
|
4 | 7 | 0 | 0 |
|
|
Câu 6 (1đ):
Số 6500 đọc là
sáu nghìn năm trăm.
sáu nghìn không trăm năm mươi.
sáu nghìn linh năm trăm.
sáu nghìn linh năm.
Câu 7 (1đ):
.
Số 1008 đọc là
- một nghìn linh không trăm tám mươi
- một nghìn
- một nghìn tám trăm
- một nghìn không trăm linh tám
Câu 8 (1đ):
Số bốn nghìn không trăm tám mươi hai viết là .
Câu 9 (1đ):
Viết số thích hợp vào ô trống:
5022 | 5032 | 5062 |
Câu 10 (1đ):
Kéo thả số thích hợp vào chỗ trống:
8203 | 8503 |
8603840383038103
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 11 (1đ):
Điền số thích hợp vào ô trống:
4000; 5000; ; ; .
Câu 12 (1đ):
Kéo thả số thích hợp vào chỗ trống:
3004 | 3005 |
30063009300430083007
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 13 (1đ):
Kéo thả số thích hợp vào chỗ trống:
3220 | 3230 |
32203250326032703240
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây