Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Tóm tắt
One Two Three Four Five
Six Seven Eight Nine Ten
Câu 2 (1đ):
Tóm tắt
Look and listen.
Vocabulary:
years old: tuổi
Grammar:
Hỏi tuổi của ai đó:
How old + to be + S?
➜ S + to be + number + year(s) old.
Ví dụ:
1. How old are you?
➜ I'm eight years old.
2. How old is he?
➜ He's ten years old.
Câu 3 (1đ):
Tóm tắt
Listen and repeat.
Câu 4 (1đ):
years old
Click vào hình để lật flashcard
years old: tuổi
Câu 5 (1đ):
Tóm tắt
- How old are you?
- I'm ___ years old.
Câu 6 (1đ):
old are you?
Choose the correct word in the blank.
- How
- What
- Is
Câu 7 (1đ):
Arrange the word.
- a
- r
- y
- s
- e
Câu 8 (1đ):
Match.
How old
years old.
I'm nine
are you?
Câu 9 (1đ):
Read and choose.
10
8
6
Câu 10 (1đ):
7
9
8
Câu 11 (1đ):
Tóm tắt
Let's sing!
Câu 12 (1đ):
Listen and write.
Ví dụ:
➜ I'm ten years old.
➜ I'm years old.
Câu 13 (1đ):
Listen and write.
I'm years old.
Câu 14 (1đ):
Listen and write.
I'm years old.
Câu 15 (1đ):
Match
one
8
two
1
three
7
four
5
five
10
six
9
seven
6
eight
4
nine
3
ten
2
Câu 16 (1đ):
Do the puzzle
From up to down:
1.
2.
3.
4.
5.
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây