Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Look and listen.
Vocabulary:
in (prep): ở/ ở trong
on (prep): trên/ ở trên
Grammar:
1. "Here" và "there":
"here" được dùng với vị trí gần người nói. "there" chỉ vị trí xa người nói.
2. Hỏi vị trí một vật:
Where is / Where's + S(ít)? ________ ở đâu?
➜ S + is + từ/ cụm từ chỉ vị trí.
Ví dụ: Where's the chair? Cái ghế ở đâu?
➜ It's here. Nó ở đây.
Listen and repeat.
Point and say.
Vocabulary:
poster (n): áp phích
bed (n): giường ngủ
chair (n): ghế
picture (n): bức tranh
coat (n): áo choàng
Let's talk.
Arrange the word.
Your _________ is here.
- s
- p
- r
- e
- t
- o
Listen and choose.
Listen and choose.
Listen and choose.
Read and complete.
This is my bed. It is .
Those are pictures, posters and maps. They are , on the wall.
map (n): bản đồ
wall (n): bức tường
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Sing.
Vocabulary:
under (prep): ở dưới
Odd one out.
Match.
Để tìm lỗi sai và sửa lại, các bạn có thể thao tác như sau.
Find and correct the mistake.
- Who is your coat?
- It's on the wall.
Arrange the sentence.
- is
- The (1)
- ball
- under
- the (2)
- tree.
Match.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây