Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Language focus SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Look and choose.
Is that your ? | |
, it . | |
, it . |
isn'tNoisYessweater
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 2 (1đ):
Look and choose.
Are those your ? | |
, they . | |
, they . |
arearen'tYesNoboots
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 3 (1đ):
Match.
Is that your scarf?
Are those your pants?
Câu 4 (1đ):
Match.
Câu 5 (1đ):
your belt?
is.
Look and choose.
A: Is
- those
- that
- these
B: Yes,
- it
- they
- he
Câu 6 (1đ):
those your shorts?
.
Look and choose.
A:
- Are
- Is
- Do
B: Yes, they
- are
- aren't
- is
Câu 7 (1đ):
Look and choose.
Is your scarf? | Are your pajamas? | |
No, isn't. | No, aren't. |
thatthosetheyit
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 8 (1đ):
, Tony?
.
Listen and choose.
Mom: Is that your
- sweater
- sweaters
Tony:
- No, it isn't
- Yes, it is
Mom: Put it on. It's cold outside.
Câu 9 (1đ):
Look, listen, and choose.
Câu 10 (1đ):
Look, listen, and choose.
Câu 11 (1đ):
Listen and order.
- Oh! Yes, it is. Thank you!
- No, I think.
- Do you forget something, Ryan?
- Is that your shirt?
Câu 12 (1đ):
Look and write.
A: Are those your ?
B: No, aren't.
Câu 13 (1đ):
Look and write.
A: that your belt?
B: Yes, is.
Câu 14 (1đ):
Order the words.
A: ___________
B: No, they aren't.
Câu 15 (1đ):
Tóm tắt
Look and say.
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây