Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Thiết kế tổng thể (A Transparent Blueprint) SVIP
Nội dung này do giáo viên tự biên soạn.
Thiết kế tổng thể (A Transparent Blueprint)
Phần này mô tả nôi dung, định dạng và những đặc trưng mới của kì thi SAT mới, đồng thời mô tả những kĩ năng mà SAT đo lường.
Yêu cầu tổng thể cho bài thi (overall claim for the test)
Bài kiểm tra Toán của sat được thiết kế lại nhằm mục đích thu thập bằng chứng hỗ trợ cho tuyên bố sau đây về thành tích của học sinh:
Học sinh thông thạo, hiểu và có khả năng áp dụng những khái niệm, kỹ năng và thực hành toán học mà là tiên quyết và trọng tâm nhất cho các khóa học đại học, đào tạo nghề nghiệp.
Mô tả bài thi (Test description)
Để phù hợp với bằng chứng về các yêu cầu thiết yếu đối với sự sẵn sàng vào đại học và nghề nghiệp được mô tả trong Phần 2, bài thi SAT mới yêu cầu khả năng nắm vững các chủ đề quan trọng hơn, tập trung hơn. Để thành công trong bài thi SAT mới, học sinh sẽ cần thể hiện các thực hành toán học, chẳng hạn như giải quyết vấn đề và sử dụng các công cụ thích hợp một cách bài bản. SAT cũng cung cấp cơ hội cho các vấn đề ứng dụng phong phú hơn.
Bài thi Toán SAT mới gồm 4 lĩnh vực sau:
» Đại số cơ bản (Heart of Algebra)
» Giải quyết vấn đề và phân tích dữ liệu (Problem Solving and Data Analysis)
» Toán nâng cao (Passport to Advanced Math)
» Các chủ đề bổ sung (Additional Topics in Math)
Tóm tắt bài thi Toán (Test summary)
ĐẶC TẢ NỘI DUNG BÀI THI TOÁN | ||
Thời gian | 80 phút | |
Phần có dùng calculator (38 câu) | 55 phút | |
Phần không dùng calculator (20 câu) | 25 phút | |
Số câu | Tỉ lệ phần trăm của bài thi | |
Tổng số câu | 58 câu | 100% |
Câu trắc nghiệm 4 lựa chọn | 45 câu | 78% |
Câu điền số | 13 câu | 22% |
Các câu liên quan đến điểm Subscores | ||
Đại số cơ bản | 19 câu | 33% |
Phân tích và giải pt và hệ pt tuyến tính | ||
Thiết lập phương trình và bất phương trình tuyến tính để biểu diễn mỗi quan hệ giữa các đại lượng và để giải toán | ||
Hiểu và sử dụng mối quan hệ giữa phương trình và bất phương trình tuyến tính với đồ thị của chúng để giải toán | ||
Giải quyết vấn đề và phân tích dữ liệu | 17 câu | 29% |
Thiết lập và phân tích các mối quan hệ sử dụng tỉ số, tỉ lệ, tỉ số phân trăm và các đơn vị đo | ||
Biểu diễn và phân tích dữ liệu định lượng | ||
Tính và áp dụng xác suất theo ngữ cảnh | ||
Các bài toán nâng cao | 16 câu | 28% |
Nhận diện và thiết lập các biểu thức đại số tương đương | ||
Thiết lập, phân tích, và giải thuần thục phương trình bậc hai và phương trình phi tuyến | ||
Thiết lập, sử dụng và vẽ đồ thị các hàm bậc hai, mũ và các hàm phi tuyến khác | ||
Các chủ đề bổ sung* | 6 câu | 10% |
Giải các bài toán liên quan đến diện tích, thể tích | ||
Áp dụng định nghĩa và định lý liên quan đến đường thẳng, góc, tam giác, hình tròn | ||
Làm việc với các tam giác vuông, đường tròn đơn vị và các hàm lượng giác | ||
Các câu liên quan đến điểm Cross-Test Scores | ||
Phân thích trong khoa học | 8 câu | 14% |
Phân tích trong Lịch sử/Nghiên cứu xã hội | 8 câu | 14% |
* Các câu hỏi trong chủ đề bổ sung được tính vào điểm tổng của bài thi toán nhưng không được tính vào điểm Subscore.
Bài kiểm tra bao gồm tất cả các bài thực hành toán học, với trọng tâm là giải quyết vấn đề, lập mô hình, sử dụng các công cụ thích hợp một cách chiến lược và tìm kiếm và tận dụng cấu trúc để biến đổi đại số. Các thực hành trong SAT mới là trọng tâm của các nhu cầu công việc sau trung học. Giải quyết vấn đề đòi hỏi học sinh phải hiểu vấn đề và kiên trì giải quyết chúng - kỹ năng được các giảng viên sau trung học đánh giá cao (Conley và cộng sự, Reaching the Goal, 2011). Mô hình hóa nhấn mạnh các ứng dụng đặc trưng của toàn bộ chương trình giảng dạy sau trung học. Học sinh sẽ được yêu cầu trong suốt thời trung học, đại học và nghề nghiệp để lựa chọn công cụ nào để giải quyết vấn đề. Cuối cùng, cấu trúc là nền tảng của đại số và toán học cao cấp khác.
Như đã chỉ ra trong đặc tả của bài kiểm tra ở trên, Bài kiểm tra Toán có hai phần. Một là phần 55 phút bao gồm 38 câu hỏi mà học sinh được phép sử dụng máy tính để giải các bài toán. Một phần 25 phút bao gồm 20 câu hỏi mà học sinh không được phép sử dụng máy tính để giải quyết vấn đề. Kế hoạch chi tiết cho từng phần này được hiển thị bên dưới.
Phần được dùng calculator | ||
Số câu hỏi | Tỉ lệ % của bài thi | |
Tổng số câu | 38 câu | 100% |
Câu trắc nghiệm bốn lựa chọn | 30 câu | 79% |
Câu điền số | 8 câu | 21% |
Phân loại nội dung | 38 | 100% |
Đại số cơ bản | 11 | 29% |
Giải quyết vấn đề và phân tích dữ liệu | 17 | 45% |
Toán nâng cao | 7 | 18% |
Các chủ đề bổ sung | 3 | 8% |
Thời gian | 55 phút |
Phần không được dùng calculator | ||
Số câu hỏi | Tỉ lệ % của bài thi | |
Tổng số câu | 20 câu | 100% |
Câu trắc nghiệm bốn lựa chọn | 15 câu | 75% |
Câu điền số | 5 câu | 25% |
Phân loại nội dung | 20 | 100% |
Đại số cơ bản | 8 | 40% |
Toán nâng cao | 9 | 45% |
Các chủ đề bổ sung | 3 | 15% |
Thời gian | 25 phút |
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây