Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Listen and read:
Dịch bài:
Phong: Wow! Chúng ta đang ở Hội An. Tớ rất hào hứng.
Nick: Tớ cũng thế!
Khang: Đúng rồi! Nó thật cổ kính.
Phong: Vậy, chúng ta đi đâu đầu tiên?
Nick: Hãy đến Chùa Cầu nhé!
Phong: Theo như bản đồ thì Ngôi nhà Tân Kỳ gần hơn, chúng ta có nên đến đó trước không?
Nick & Khang: Chắc chắn rồi!
Phong: Chúng ta có nên đạp xe tới đó?
Nick: Không, hãy đi bộ tới đó.
Phong: Ừ, vậy hãy qua đường, sau đó rẽ phải và đi thẳng.
Nick: Đi thôi.
Phong: Đợi đã
Khang: Sao vậy Phong?
Phong: Chúng ta đang ở đâu vậy? Tớ nghĩ chúng ta bị lạc.
Nick: Ôi, không! Bên kia có một cô gái. Hãy hỏi cô ấy.
Phong: Xin lỗi! Chúng tớ đang bị lạc. Cậu có thể chỉ tớ đường tới Nhà Tân Kỳ được không?
Cô gái: Ngôi nhà Tân Kỳ á? Đi thẳng, sau đó rẽ phải. Nhưng rẽ phải ở đây, rồi rẽ trái sẽ nhanh hơn đó.
Phong: Cảm ơn cậu nhé!
Cô gái: Không có gì.
Phong: Nick, nhanh lên!
✽ Vocabulary & Grammar:
- excited (a): hào hứng
- historic (a): đậm màu lịch sử/ cổ kính
- map (n): bản đồ
- lost (a): bị lạc
- hurry (v): nhanh lên!
- Let's + động từ: Hãy ...
Eg: Let's go to the zoo! (Hãy cùng nhau đi sở thú đi!)
- Cross the road: Sang đường
- Turn right: Rẽ phải
- Turn left: Rẽ trái
- Keep straight: Đi thẳng
- Can you tell me the way to ...? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến ...?)
- Excuse me!: Xin lỗi! (Dùng để nhờ ai đó làm gì)
Eg: Excuse me! Can you show me the way to Danang?
(Xin lỗi! Bạn có thể chỉ tớ đường đến Đà Nẵng được không?)
- My pleasure: Không sao! (Dùng để đáp lại lời cảm ơn khi mình giúp ai đó làm gì)
Read again and put the sentence in the right order.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Matching:
Match.
Arrange the word:
This is Ba Dinh __________.
- s
- q
- u
- e
- r
- a
Matching:
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Odd-one-out:
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây