Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Đề thi cuối học kì I - Đề 02 SVIP
Yêu cầu đăng nhập!
Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!
Công nghệ gene có lợi ích nào sau đây trong việc chọn tạo giống?
Công nghệ nào dưới đây giúp xử lí chất thải chăn nuôi một cách hiệu quả?
Bảng dưới đây là thống kê sản lượng thịt dê, trứng, sữa qua các năm từ 2019 - 2023.
Năm | Sản lượng thịt vịt (kg) | Sản lượng trứng (quả) | Sản lượng sữa (lít) |
---|---|---|---|
2019 | 2,200 | 3,500 | 1,000 |
2020 | 2,400 | 3,700 | 1,100 |
2021 | 2,600 | 4,000 | 1,200 |
2022 | 2,800 | 4,200 | 1,400 |
2023 | 3,000 | 4,500 | 1,600 |
Nhận định nào sau đây là đúng?
Vật nuôi nào sau đây không phải là vật nuôi bản địa của Việt Nam?
Phương thức chăn nuôi công nghiệp là hình thức chăn nuôi nào dưới đây?
Giống vật nuôi nào sau đây thuộc nhóm giống nhập nội?
Giống vật nuôi có thể được phân loại theo tiêu chí nào sau đây?
Giống vật nuôi ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây trong chăn nuôi?
Chỉ tiêu ngoại hình nào sau đây thường được dùng trong chọn giống vật nuôi gia súc?
Một cá thể vật nuôi có thể được chọn lọc giống dựa trên đặc điểm nào dưới đây?
Bước nào sau đây trong quy trình chọn lọc hàng loạt là quan trọng nhất để đảm bảo các cá thể chọn lọc đạt được mục tiêu giống mong muốn?
Phương pháp lai kinh tế đơn giản thường áp dụng cho giống vật nuôi nào sau đây?
Khi lai giống, mục đích là bổ sung các tính trạng tốt từ giống nào sau đây?
Công nghệ cấy truyền phôi thường đi kèm với công nghệ nào sau đây?
Phương pháp PCR (Polymerase Chain Reaction) có vai trò nào sau đây trong việc ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống?
Thức ăn đậm đặc trong chăn nuôi thường có vai trò nào sau đây?
Thức ăn chăn nuôi không bao gồm loại nào dưới đây?
Chỉ số dinh dưỡng của khẩu phần ăn cho vật nuôi phản ánh điều nào sau đây?
Phương án nào sau đây giải thích carbohydrate là nguồn cung cấp năng lượng chủ yếu cho vật nuôi?
Phương pháp sản xuất thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh chủ yếu bao gồm mấy bước cơ bản?
Khi bảo quản thức ăn đổ rời trong kho, để đảm bảo chất lượng và vệ sinh, nên lót đáy kho bằng vật liệu nào nào sau đây?
Khi lượng nước trong thức ăn giảm xuống còn khoảng 10 - 15%, điều nào sau đây xảy ra với các vi sinh vật trong thức ăn?
Chất nào sau đây có thể được sử dụng để phân giải tinh bột, cellulose, hemicellulose và lignin trong thức ăn chăn nuôi, giúp cải thiện quá trình bảo quản?
Nấu chín thức ăn có thể giúp làm giảm hàm lượng chất nào sau đây trong thức ăn?
Việc nuôi dưỡng vật nuôi không chỉ dừng lại ở việc cho ăn mà còn bao gồm việc tạo ra môi trường sống phù hợp, thực hiện các biện pháp phòng bệnh và kiểm tra sức khỏe định kì. Việc chăm sóc toàn diện giúp bảo vệ sức khỏe vật nuôi, giảm thiểu dịch bệnh và duy trì hiệu quả chăn nuôi.
Nhận định dưới đây đúng hay sai?
(Nhấp vào ô màu vàng để chọn đúng / sai)a) Chế độ dinh dưỡng của vật nuôi không cần phải thay đổi theo từng mùa mà chỉ cần đảm bảo đầy đủ các nhóm chất. |
|
b) Việc nuôi dưỡng vật nuôi trong môi trường không gian chật hẹp giúp phát triển năng suất và chất lượng thịt. |
|
c) Sức khỏe vật nuôi cần được kiểm tra định kì, ngay cả khi chúng không có dấu hiệu bệnh tật. |
|
d) Việc kết hợp giữa truyền thống và hiện đại giúp bảo vệ sức khỏe cho vật nuôi và môi trường xung quanh. |
|
Quá trình nhân giống vật nuôi không chỉ liên quan đến việc chọn lựa giống mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện sống, chế độ dinh dưỡng và phương pháp chăm sóc. Mỗi loài vật nuôi có những đặc điểm di truyền riêng, và việc nhân giống phải tuân thủ những nguyên tắc khoa học để đạt được kết quả tốt nhất, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng đàn vật nuôi.
Nhận định dưới đây đúng hay sai?
(Nhấp vào ô màu vàng để chọn đúng / sai)a) Việc chọn giống vật nuôi chỉ dựa vào ngoại hình và các đặc điểm bên ngoài. |
|
b) Chọn giống vật nuôi phù hợp với môi trường sống sẽ giúp chúng tăng cường khả năng sinh sản. |
|
c) Nhân giống tự nhiên là phương pháp hiệu quả nhất, giúp duy trì sự đa dạng di truyền và giảm nguy cơ di truyền bệnh tật. |
|
d) Phương pháp nhân giống thông qua thụ tinh nhân tạo giúp kiểm soát di truyền chính xác hơn và giảm thiểu các bệnh di truyền. |
|
Trong ngành chăn nuôi hiện đại, công nghệ sinh học đã trở thành công cụ quan trọng để nâng cao năng suất và chất lượng vật nuôi. Các kĩ thuật như phân tích gen di truyền, thụ tinh nhân tạo và chỉnh sửa gen giúp chọn lọc giống hiệu quả, đồng thời duy trì sức khỏe và khả năng sinh sản của vật nuôi. Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ sinh học yêu cầu sự kết hợp giữa kiến thức khoa học và kinh nghiệm thực tế của người chăn nuôi.
Nhận định dưới đây đúng hay sai?
(Nhấp vào ô màu vàng để chọn đúng / sai)a) Công nghệ sinh học giúp tạo ra giống vật nuôi có khả năng chống chịu tốt hơn với bệnh tật và thay đổi khí hậu. |
|
b) Việc sử dụng công nghệ sinh học trong nhân giống vật nuôi giúp việc lựa chọn giống được thực hiện một cách chính xác. |
|
c) Thụ tinh nhân tạo và chỉnh sửa gen không thể được áp dụng cho các loài vật nuôi sinh sản tự nhiên. |
|
d) Công nghệ sinh học có thể giúp nhân giống vật nuôi một cách nhanh chóng và hiệu quả nhưng nếu không kiểm soát đúng cách, có thể dẫn đến sự suy giảm đa dạng di truyền. |
|
Việc sản xuất thức ăn chăn nuôi hiện đại không chỉ đơn thuần là cung cấp dinh dưỡng cho vật nuôi mà còn bao gồm việc bảo đảm an toàn thực phẩm và giảm thiểu tác động đến môi trường. Các phương pháp chế biến thức ăn chăn nuôi phải được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo sự cân bằng dinh dưỡng và tránh ô nhiễm.
Nhận định dưới đây đúng hay sai?
(Nhấp vào ô màu vàng để chọn đúng / sai)a) Thức ăn chăn nuôi tự chế từ nguyên liệu thiên nhiên không cần phải qua quá trình chế biến công nghiệp. |
|
b) Sử dụng nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc từ động vật giúp cung cấp đầy đủ protein cho vật nuôi. |
|
c) Sản xuất thức ăn chăn nuôi cần phải đảm bảo cân đối giữa các chất dinh dưỡng để duy trì sức khỏe vật nuôi. |
|
d) Việc bảo quản thức ăn không chỉ giúp duy trì chất lượng dinh dưỡng mà còn giúp kéo dài thời gian sử dụng và đảm bảo an toàn cho vật nuôi. |
|