Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Bảng nhân 9 (Phần 2) SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
| |||||||||
| |||||||||
| |||||||||
| |||||||||
| |||||||||
Hoàn thành phép nhân phù hợp với hình vẽ.
9 × =
Câu 2 (1đ):
| |||||||||
| |||||||||
| |||||||||
| |||||||||
| |||||||||
Hoàn thành phép nhân phù hợp với hình vẽ.
9 × =
Câu 3 (1đ):
Số?
9 × 2 =
Câu 4 (1đ):
Số?
9 × 6 =
Câu 5 (1đ):
Số?
9 × 10 =
Câu 6 (1đ):
Số?
9 × 1 | = | 9 |
9 × 2 | = | |
9 × 3 | = | 27 |
9 × 4 | = | 36 |
9 × 5 | = | 45 |
9 × 6 | = | 54 |
9 × 7 | = | |
9 × 8 | = | 72 |
9 × 9 | = | 81 |
9 × 10 | = | 90 |
Câu 7 (1đ):
Số?
9 × 1 | = | 9 |
9 × 2 | = | |
9 × 3 | = | 27 |
9 × 4 | = | |
9 × 5 | = | |
9 × 6 | = | 54 |
9 × 7 | = | 63 |
9 × 8 | = | 72 |
9 × 9 | = | 81 |
9 × 10 | = | 90 |
Câu 8 (1đ):
Số?
9 × 1 | = | 9 |
9 × 2 | = | 18 |
9 × 3 | = | |
9 × 4 | = | |
9 × 5 | = | 45 |
9 × 6 | = | |
9 × 7 | = | 63 |
9 × 8 | = | 72 |
9 × 9 | = | |
9 × 10 | = | 90 |
Câu 9 (1đ):
Số?
9 × 1 | = | |
9 × 2 | = | 18 |
9 × 3 | = | 27 |
9 × 4 | = | |
9 × 5 | = | |
9 × 6 | = | 54 |
9 × 7 | = | |
9 × 8 | = | |
9 × 9 | = | 81 |
9 × 10 | = | 90 |
Câu 10 (1đ):
Số?
9 × 1 | = | |
9 × 2 | = | 18 |
9 × 3 | = | |
9 × 4 | = | |
9 × 5 | = | |
9 × 6 | = | 54 |
9 × 7 | = | 63 |
9 × 8 | = | |
9 × 9 | = | |
9 × 10 | = | 90 |
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây