Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Bảng cộng (từ 7 đến 9) SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
9 + 2 | = | |
9 + 3 | = | 12 |
9 + 4 | = | 13 |
9 + 5 | = | 14 |
9 + 6 | = | |
9 + 7 | = | 16 |
9 + 8 | = | 17 |
9 + 9 | = | 18 |
Câu 2 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
9 + 2 | = | |
9 + 3 | = | 12 |
9 + 4 | = | 13 |
9 + 5 | = | 14 |
9 + 6 | = | |
9 + 7 | = | |
9 + 8 | = | 17 |
9 + 9 | = | 18 |
Câu 3 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
9 + 2 | = | 11 |
9 + 3 | = | |
9 + 4 | = | |
9 + 5 | = | |
9 + 6 | = | 15 |
9 + 7 | = | |
9 + 8 | = | 17 |
9 + 9 | = | 18 |
Câu 4 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
8 + 3 | = | 11 |
8 + 4 | = | |
8 + 5 | = | 13 |
8 + 6 | = | 14 |
8 + 7 | = | 15 |
8 + 8 | = | |
8 + 9 | = | 17 |
Câu 5 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
8 + 3 | = | |
8 + 4 | = | 12 |
8 + 5 | = | |
8 + 6 | = | 14 |
8 + 7 | = | |
8 + 8 | = | 16 |
8 + 9 | = | 17 |
Câu 6 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
8 + 3 | = | 11 |
8 + 4 | = | |
8 + 5 | = | 13 |
8 + 6 | = | 14 |
8 + 7 | = | |
8 + 8 | = | |
8 + 9 | = |
Câu 7 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
7 + 4 | = | 11 |
7 + 5 | = | |
7 + 6 | = | |
7 + 7 | = | 14 |
7 + 8 | = | 15 |
7 + 9 | = | 16 |
Câu 8 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
7 + 4 | = | |
7 + 5 | = | 12 |
7 + 6 | = | 13 |
7 + 7 | = | |
7 + 8 | = | |
7 + 9 | = | 16 |
Câu 9 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
7 + 4 | = | |
7 + 5 | = | |
7 + 6 | = | |
7 + 7 | = | 14 |
7 + 8 | = | |
7 + 9 | = | 16 |
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây