Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Bài 2. Lựa chọn và bảo quản thực phẩm (tiết 1) SVIP
I. LỰA CHỌN THỰC PHẨM
1. Nhóm thực phẩm giàu tinh bột, chất đường, chất xơ
a. Gạo
Chọn gạo có:
- Hạt đều nhau, không lẫn hạt lép.
- Ít đục, săn chắc đều.
- Không bị sâu mọt, mốc và có mùi thơm đặc trưng.
+ Gạo tẻ: có màu hơi trắng đục, thân hơi dài, hình bầu dục.
+ Gạo nếp: hạt tròn suôn hai đầu, màu trắng đục, hạt gạo mềm, mát.
b. Ngô (bắp)
- Chọn bắp mập, hạt đều và dày, nhiều hạt.
- Dùng móng tay bấm vào hạt, nếu nước bật ra màu bột trắng sữa thì là ngô non, khô là ngô già.
c. Đậu xanh
- Vỏ màu xanh mượt, trơn láng, hạt ngắn, tròn đều, nặng tay.
- Không sâu mọt, vụn nát, không lẫn đất, cát.
2. Nhóm thực phẩm giàu chất đạm
a. Thịt lợn
- Có màu hồng, săn chắc, da mỏng.
- Thịt không nhão, chảy xệ, không có mùi vị lạ.
+ Thịt nạc vai: miếng thịt dày, đầy đặn; có cả mỡ và nạc, tỉ lệ mỡ nạc cân bằng; khi cắt ngang có những vân mỡ màu trắng xen giữa thịt.
+ Thịt ba chỉ: thịt có mỡ và nạc xen kẽ, xếp lớp lên nhau.
=> Nên chọn miếng ít mỡ, mỏng vừa phải, nạc sát da bì; da bì mỏng, nhẵn, không có mỡ bèo nhèo.
+ Thịt mông: thịt có lớp bì, mỡ, nạc phân tách rõ ràng; phần nạc dày, không gân, da bì mỏng.
=> Chọn miếng thịt không tách rời nạc và mỡ, độ dày vừa phải, tươi ngon.
+ Thịt thăn: thịt nạc không có mỡ, thịt mềm, thớ nhỏ, màu hồng nhạt, có độ dẻo.
b. Thịt gà
- Gà sống:
+ Chọn con khỏe mạnh, lông màu sáng, mào đỏ tươi.
+ Chân thẳng nhẵn, không đóng vảy, ức dày.
- Gà làm sẵn:
+ Chọn con có màu trắng ngà hoặc hơi vàng nhẹ.
+ Thịt gà màu hồng nhạt, khô chắc.
=> Dùng tay sờ vào chóp xương dưới lườn để biết gà non hay già.
c. Đậu tương
- Chọn hạt đều, săn chắc, vỏ vàng, láng bóng.
- Cho tay vào nắm thấy hạt trơn tuột, khô ráo, không có mùi lạ.
3. Nhóm thực phẩm giàu chất béo
a. Mỡ động vật
- Chọn lá mỡ tươi, lớp mỡ dày, trong, màu tươi sáng.
- Không có mùi hôi bất thường.
b. Dầu thực vật
- Chọn dầu có đủ thông tin thành phần, ngày sản xuất, hạn sử dụng.
- Dầu có màu vàng nhạt, trong suốt, không bị vẩn đục, ôi khét, không có mùi lạ.
4. Nhóm thực phẩm giàu vitamin
a. Thực phẩm giàu vitamin A
- Cà rốt
+ Chọn củ thuôn 2 đầu, vỏ sáng bóng, cuống xanh thẫm, tươi nguyên.
- Bơ
+ Có màu vàng tươi, vị ngậy, bề mặt mịn, mùi thơm đặc trưng.
+ Không có mùi lạ, không chảy nước.
b. Thực phẩm giàu vitamin B
- Súp lơ trắng
+ Cây hoa to nhánh, cuống và lá xanh non có phấn, màu trắng không vấy bẩn, không thâm đen.
+ Không chọn loại đã ngả màu, cánh hoa thưa, bấm móng tay thấy cứng.
- Súp lơ xanh
+ Hoa có màu xanh sẫm, hoa nở chặt.
+ Không nên chọn hoa nở chặt, nở xòe vì già.
c. Thực phẩm giàu vitamin C
- Rau muống
+ Bó rau dài, ít lá, thân dài, xanh mướt.
+ Cuống nhỏ, đốt thưa, bấm thấy giòn.
- Ổi
+ Chọn quả nhẵn bóng, mịn màng, màu xanh mướt, cuống tươi.
+ Ổi ngon có vỏ mỏng, cùi dày, giòn, ít hạt.
d. Thực phẩm giàu vitamin D
- Trứng gà, vịt
+ Chọn quả trứng suôn tròn, cầm trên tay không thấy ục ục là trứng tươi.
+ Ngâm trứng vào nước: trứng mới sẽ chìm sâu và nằm ngang; trứng cũ sẽ nổi lơ lửng hoặc nổi hẳn trên nước.
5. Nhóm thực phẩm giàu chất khoáng
a. Thực phẩm giàu sắt
- Thịt bò
+ Chọn thịt có: màu đỏ tươi, thớ thịt khô, dẻo mịn; gân trắng nhỏ như sợi mì ở giữa thịt.
+ Không chọn những miếng thịt: nổi những hạt màu trắng đục, có màu nâu xám, mùi hôi.
- Rau mồng tơi: rau có nhiều ngọn, thâm mập, xanh mướt, lá không đốm.
b. Thực phẩm giàu kẽm
- Cua, ghẹ
+ Chọn những con còn sống, đang di chuyển, yếm cứng.
+ Cua ghẹ cái có yếm to sẽ cho nhiều gạch.
+ Cua ghẹ đực có yếm nhỏ, hình tam giác sẽ cho nhiều thịt.
- Nghêu, sò
+ Chọn những con to, còn sống: chắc, cứng, khép miệng khi bị sờ vào nếu mở miệng.
+ Không chọn những con ngậm miệng chặt hoặc há miệng, mùi hôi.
c. Thực phẩm giàu Iodine
- Rau bắp cải
+ Chọn cây lá cuộn tròn, chắc nịch; cuống nhỏ, xanh; lớp lá bên ngoài màu xanh, có phấn, bên trong khô ráo.
- Cá mực
+ Chọn con có mình dày, đầy đặn, thịt tươi, sáng màu; da bên ngoài không rách, có màu tím hoặc trắng đục, còn nguyên ống.
+ Không mua con có ống mức vỡ loang lổ, mùi tanh, hôi.
d. Thực phẩm giàu calcium
- Rau dền: rau có cọng lớn; lá bản to, xanh non, mềm khi bấm nhẹ.
- Tôm
+ Chọn tôm còn tươi sống.
+ Nếu không còn sống phải tươi cứng, đầu bám chắc thân; tôm biển màu trong xanh, tôm nước ngọt màu trắng đục.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây