Dưới đây là một số điển tích, điển cố xuất hiện trong ít nhất hai tác phẩm văn học trung đại Việt Nam và Trung Quốc:

 

---

 

### 1. **Điển tích “Sông Ngô, núi Tản”**

- **Nguồn gốc:** Điển tích xuất phát từ văn học Trung Quốc, dùng để chỉ cảnh chia ly, cách trở xa xôi.

- **Trong văn học Việt Nam:**

  - *Truyện Kiều* (Nguyễn Du):  

    > “Người lên ngựa, kẻ chia bào,  

    Rừng phong thu đã nhuốm màu quan san.”  

    (Cảnh chia ly giữa Kim Trọng và Thúy Kiều, gợi nhớ cảnh cách trở núi Tản, sông Ngô.)

  - *Chinh phụ ngâm* (Đoàn Thị Điểm):  

    > “Lòng chàng ý thiếp ai ai biết,  

    Dặm nghìn xa thẳm núi Tản sông Ngô.”  

 

- **Trong văn học Trung Quốc:**  

  - *Thơ của Lý Bạch:*  

    > “Tản Lĩnh nguyệt quang yên chướng ngoại,  

    Ngô Giang thu sắc dạ sầu trung.”  

    (Ánh trăng núi Tản soi ngoài mây khói, sắc thu sông Ngô thấm nỗi sầu đêm.)

 

---

 

### 2. **Điển tích “Lầu Ngưng Bích”**

- **Nguồn gốc:** Gắn với hình ảnh cô đơn của cung nữ hay người bị giam lỏng trong lầu cao, thường xuất hiện trong văn học Trung Quốc.

- **Trong văn học Việt Nam:**

  - *Truyện Kiều* (Nguyễn Du):  

    > “Buồn trông cửa bể chiều hôm,  

    Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa.”  

    (Kiều bị giam ở Lầu Ngưng Bích, nỗi buồn cô độc.)

- **Trong văn học Trung Quốc:**  

  - *Đoạn trường tân thanh:*  

    > “Ngưng Bích lầu cao, biệt ly thêm khổ,  

    Chiều sông trôi mãi bóng chiều hoang.”  

 

---

 

### 3. **Điển tích “Tần Tấn”**

- **Nguồn gốc:** Nhắc đến hai nước Tần và Tấn, chỉ sự khác biệt về địa lý và văn hóa, thường biểu thị sự xa cách trong tình cảm.

- **Trong văn học Việt Nam:**

  - *Chinh phụ ngâm* (Đoàn Thị Điểm):  

    > “Đá chờ Tần, cây ngóng Tấn,  

    Trăng lầu Hán bóng song Ngô.”  

    (Nỗi nhớ mong của người vợ chờ chồng nơi chiến địa.)

- **Trong văn học Trung Quốc:**  

  - *Thơ của Vương Xương Linh:*  

    > “Cử đầu vọng minh nguyệt,  

    Đê đầu tư cố hương.”  

    (Ngẩng đầu nhìn trăng sáng, cúi đầu nhớ cố hương - cảnh Tần và Tấn cách trở.)

 

---

 

### 4. **Điển tích “Ngọc nát, hương phai”**

- **Nguồn gốc:** Hình ảnh chỉ sự tàn phai của nhan sắc, cuộc đời bi kịch của người phụ nữ đẹp.

- **Trong văn học Việt Nam:**

  - *Truyện Kiều* (Nguyễn Du):  

    > “Đau đớn thay phận đàn bà,  

    Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung.”  

- **Trong văn học Trung Quốc:**  

  - *Hồng Lâu Mộng* (Tào Tuyết Cần):  

    > “Hoa tàn, nguyệt khuyết, ngọc vỡ tan.”  

    (Bi kịch cuộc đời của Lâm Đại Ngọc và Giả Bảo Ngọc.)

 

---

 

### 5. **Điển tích “Hồ Điệp mộng” (Giấc mộng Hồ Điệp)**

- **Nguồn gốc:** Câu chuyện Trang Tử mơ mình hóa thành bướm, khi tỉnh lại không biết mình là người mơ thành bướm hay bướm mơ thành người. Ý nghĩa chỉ sự hư ảo của cuộc đời.

- **Trong văn học Việt Nam:**

  - *Cung oán ngâm khúc* (Nguyễn Gia Thiều):  

    > “Chút thân bèo bọt dám phiền mai sau,  

    Thói mộng hồ điệp có đâu mà chờ.”  

- **Trong văn học Trung Quốc:**  

  - *Trang Tử - Tề vật luận:*  

    > “Trang Chu mộng vi hồ điệp,  

    Hồ điệp bất tri Chu dã.”  

    (Trang Chu mộng thành bướm, bướm lại chẳng hay biết đến Chu.)

 

---

 

Những điển tích trên minh chứng cho sự giao thoa sâu sắc giữa văn học trung đại Việt Nam và Trung Quốc.