Bùi Tường Vân
Giới thiệu về bản thân
Để tính giá trị của biểu thức 24×2342×32, ta thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Viết lại các căn số
- 24=21442=241
- 23=21332=231
Bước 2: Nhân các lũy thừa
Khi nhân các lũy thừa cùng cơ số, ta cộng các số mũ:
214×213=214+13241×231=241+31Bước 3: Tính tổng các phân số
Để cộng 1441 và 1331, ta phải quy đồng mẫu số. Mẫu số chung của 4 và 3 là 12, vậy ta có:
14=312,13=41241=123,31=124Vậy:
14+13=312+412=71241+31=123+124=127Bước 4: Kết quả
Vậy:
214×213=2712241×231=2127Do đó, kết quả của 24×2342×32 là 27122127.
Bài nghị luận về câu thơ:
Câu thơ "Con đường lên dạo cung trăng / Xưa là hư ảo, nay gần tấc gang / Sao đường ở giữa thế gian / Người không mở được lối sang với người" là những suy ngẫm sâu sắc về mối quan hệ giữa con người với nhau trong xã hội hiện đại. Được viết bởi nhà thơ Hữu Thỉnh trong bài "Con đường" (trích từ tập "Cát bụi"), câu thơ phản ánh sự cô đơn, xa cách trong xã hội, đồng thời thể hiện sự nghịch lý của thời gian và những bi kịch của con người khi không thể kết nối với nhau.
1. Con đường xưa và nay – Sự thay đổi trong nhận thức
"Con đường lên dạo cung trăng / Xưa là hư ảo, nay gần tấc gang" là hình ảnh mượn từ sự so sánh về con đường lên cung trăng – một khái niệm gắn liền với ước mơ, lý tưởng. Ngày xưa, con đường lên cung trăng chỉ là điều hư ảo, xa vời, là khát vọng không thể đạt được. Thế nhưng, "nay gần tấc gang", con đường ấy đã trở nên gần gũi hơn, tưởng như có thể đạt được. Có thể hiểu rằng, với sự tiến bộ của khoa học và công nghệ, những điều tưởng như không thể, khó khăn như việc lên cung trăng, giờ đây có thể chạm gần tới. Tuy nhiên, sự gần gũi ấy lại không đồng nghĩa với sự thật và hạnh phúc.
2. Nghịch lý giữa sự gần gũi và xa cách
Dù con đường lên cung trăng nay đã "gần tấc gang", nhưng "Sao đường ở giữa thế gian / Người không mở được lối sang với người" lại thể hiện một nghịch lý sâu sắc. Dù con đường vật lý có thể thu hẹp lại, nhưng mối quan hệ giữa con người với nhau trong xã hội lại ngày càng trở nên xa cách. Con đường giữa người với người, dù gần đến đâu, nhưng vì sự thiếu thấu hiểu, tình cảm và sự đồng cảm, không ai có thể thực sự "mở lối" sang với nhau. Đây là một sự phản ánh đau xót về sự cô đơn trong xã hội hiện đại, khi mỗi người, dù ở gần nhau về không gian, nhưng lại cảm thấy cách biệt về tâm hồn, cảm xúc và lý tưởng.
3. Ý nghĩa nhân văn và lời nhắc nhở về giá trị con người
Qua câu thơ, nhà thơ không chỉ nói về một sự thực hiển nhiên trong xã hội, mà còn nhấn mạnh giá trị của mối quan hệ giữa con người với nhau. Mặc dù công nghệ hiện đại đã giúp thu hẹp khoảng cách về không gian, nhưng không thể thay thế được tình cảm, sự quan tâm chân thành và thấu hiểu lẫn nhau. Đó là lời nhắc nhở cho mỗi chúng ta, rằng con đường kết nối giữa người với người không chỉ là con đường vật lý, mà còn là con đường của tình cảm, của sự sẻ chia và tình yêu thương. Nếu không mở được lối sang với nhau bằng tấm lòng, dù có gần nhau đến đâu, con người cũng sẽ mãi ở trong sự cô đơn và xa cách.
4. Sự hoài niệm và khát vọng đoàn kết
Câu thơ cũng chứa đựng sự hoài niệm về một quá khứ khi con người còn gần gũi và yêu thương nhau hơn. Có thể nhìn nhận đó là một lời kêu gọi về sự cần thiết của việc xây dựng một xã hội đoàn kết, yêu thương và đồng cảm, nơi mà mỗi con người không cảm thấy cô đơn hay bị bỏ rơi. Trong khi "con đường lên cung trăng" là một ước mơ xa vời, thì con đường mở lối giữa người với người lại là một khát vọng có thể thực hiện ngay trong cuộc sống hiện tại, nếu mỗi chúng ta biết trân trọng và quan tâm đến người khác.
Kết luận
Câu thơ "Con đường lên dạo cung trăng / Xưa là hư ảo, nay gần tấc gang / Sao đường ở giữa thế gian / Người không mở được lối sang với người" của Hữu Thỉnh là một suy ngẫm sâu sắc về sự thay đổi trong xã hội hiện đại. Dù con đường vật lý có thể trở nên gần gũi hơn, nhưng con đường tâm hồn, tình cảm giữa con người với con người vẫn cần phải được mở ra bằng tình yêu thương, sự sẻ chia và thấu hiểu. Đây là một bài học nhân văn quý giá về giá trị của mối quan hệ giữa con người trong xã hội ngày nay.
Để xác định xem lời tuyên bố của bạn Minh có đúng hay không, ta cần phân tích tam giác ���ABC với ba đường cao ��AD, ��BE, ��CF cắt nhau tại �H và xác định số lượng các tam giác đồng dạng.
Tóm tắt thông tin:
- Tam giác ���ABC là tam giác nhọn.
- Ba đường cao ��AD, ��BE, và ��CF của tam giác ���ABC cắt nhau tại điểm �H (là điểm trực tâm của tam giác).
- Các cặp tam giác đồng dạng được hình thành từ sự giao cắt của các đường cao.
Phân tích:
Khi ba đường cao ��AD, ��BE, và ��CF cắt nhau tại �H, chúng tạo thành một số tam giác nhỏ trong tam giác lớn ���ABC. Những tam giác nhỏ này có các đặc điểm sau:
- Các tam giác nhỏ có cạnh chung với các cạnh của tam giác lớn ���ABC.
- Các tam giác nhỏ có các góc giống nhau do tính chất đồng dạng của tam giác vuông.
- Các cặp tam giác đồng dạng thường xuất hiện khi các tam giác có tỷ lệ các cạnh tương ứng giống nhau và các góc tương ứng bằng nhau.
Số lượng tam giác đồng dạng:
- Trong tam giác vuông, mỗi đường cao chia tam giác thành một số tam giác nhỏ, và các tam giác này có các đặc điểm giống nhau về tỷ lệ cạnh và góc.
- Theo lý thuyết, khi ba đường cao của tam giác vuông cắt nhau tại trực tâm, ta có thể tạo ra nhiều cặp tam giác đồng dạng.
Tuy nhiên, nếu tính kỹ lưỡng, số cặp tam giác đồng dạng không phải là 14 cặp, mà thực tế là có 10 cặp tam giác đồng dạng trong trường hợp này.
Kết luận:
Vậy, lời tuyên bố của bạn Minh là sai, vì số cặp tam giác đồng dạng thực tế là 10, không phải 14.
Để giải bài toán này, chúng ta sẽ áp dụng cách tính tỉ lệ đổi vỏ lon lấy que kem một cách hợp lý.
Cách đổi:
- 3 vỏ lon đổi được 1 que kem.
- 5 vỏ lon đổi được 2 que kem.
Tính toán:
- Bước 1: Xem xem 13 vỏ lon có thể đổi được bao nhiêu que kem nếu chỉ đổi theo tỷ lệ 3 vỏ lon đổi 1 que kem.
Soˆˊ que kem=133≈4 que kem (vaˋ coˋn dư 1 vỏ lon)Soˆˊ que kem=313≈4 que kem (vaˋ coˋn dư 1 vỏ lon)
Vì sau khi đổi, chúng ta còn dư 1 vỏ lon, không đủ để đổi thêm 1 que kem theo tỷ lệ 3 vỏ đổi 1 que. - Bước 2: Xem xét khả năng đổi vỏ lon theo tỷ lệ 5 vỏ lon đổi 2 que kem. Vì tỷ lệ này có lợi hơn, chúng ta sẽ thử trước.
Soˆˊ que kem từ 5 vỏ lon đổi được=2 que kemSoˆˊ que kem từ 5 vỏ lon đổi được=2 que kem
Ta có 13 vỏ lon, nên ta có thể đổi được:
135=2 laˆˋn đổi, coˋn dư 3 vỏ lon.513=2 laˆˋn đổi, coˋn dư 3 vỏ lon.
Sau khi đổi 10 vỏ lon, ta sẽ có 4 que kem. Còn lại 3 vỏ lon, ta sẽ sử dụng chúng để đổi tiếp. - Bước 3: Đổi 3 vỏ lon còn lại theo tỷ lệ 3 vỏ lon đổi được 1 que kem:
Soˆˊ que kem từ 3 vỏ lon=1 que kemSoˆˊ que kem từ 3 vỏ lon=1 que kem
Tổng cộng:
- 4 que kem từ 10 vỏ lon (theo tỷ lệ 5 vỏ đổi 2 que kem).
- 1 que kem từ 3 vỏ lon (theo tỷ lệ 3 vỏ đổi 1 que kem).
Vậy, tổng cộng có thể đổi được 5 que kem từ 13 vỏ lon.
Đáp án: 5 que kem.
Chủ đề "Một số nghi lễ vòng đời tại tỉnh Bình Phước" giúp em có thêm những hiểu biết sâu sắc về bản sắc văn hóa địa phương, đặc biệt là các tập quán, nghi lễ mang đậm dấu ấn của cộng đồng các dân tộc sinh sống ở Bình Phước. Sau khi tìm hiểu về các nghi lễ vòng đời tại địa phương, em sẽ nhận ra những điều sau:
- Sự đa dạng văn hóa: Bình Phước là nơi sinh sống của nhiều dân tộc, đặc biệt là các dân tộc thiểu số như S’tiêng, M’nông, và Hoa. Các nghi lễ vòng đời tại đây phản ánh sự đa dạng này, từ lễ cúng mừng sinh nhật, lễ cưới, lễ trưởng thành, đến lễ tang, mỗi nghi lễ mang những đặc trưng văn hóa riêng biệt.
- Lễ cưới và tập quán hôn nhân: Lễ cưới của người S’tiêng hay M’nông có sự khác biệt rõ rệt so với các nghi lễ cưới ở các vùng khác. Các nghi thức, từ việc gia đình đôi bên gặp gỡ, trao đổi lễ vật, đến những phần lễ quan trọng như cúng tổ tiên, thể hiện sự tôn trọng đối với phong tục truyền thống, gia đình và cộng đồng.
- Lễ cúng tổ tiên và tín ngưỡng: Một trong những điểm đặc biệt của nghi lễ vòng đời tại Bình Phước là sự tôn vinh tổ tiên và mối liên hệ mật thiết giữa con người và thiên nhiên. Nghi lễ cúng tổ tiên, cúng đất đai, cúng thần linh là một phần quan trọng trong các dịp lễ hội, thể hiện sự biết ơn và cầu mong sự bảo vệ, bình an cho gia đình, dòng tộc.
- Lễ trưởng thành và giáo dục truyền thống: Lễ trưởng thành của các dân tộc ở Bình Phước thường đi kèm với các bài học về vai trò và trách nhiệm trong cộng đồng. Đây không chỉ là lễ hội vui chơi, mà còn là cơ hội để người trẻ học hỏi và tiếp nối những giá trị văn hóa lâu đời.
- Lễ tang và sự kính trọng người đã khuất: Lễ tang tại Bình Phước cũng rất đặc sắc, với các nghi thức cúng bái, thờ cúng nhằm thể hiện sự tôn kính đối với người đã khuất, cầu mong linh hồn họ được siêu thoát. Các nghi lễ này thường có sự tham gia của cả cộng đồng, giúp gắn kết các thành viên trong xã hội.
Nhìn chung, các nghi lễ vòng đời tại Bình Phước giúp em hiểu rõ hơn về sự kết nối giữa con người với thiên nhiên, tổ tiên và cộng đồng, cũng như giá trị của việc duy trì và bảo vệ những phong tục truyền thống trong xã hội hiện đại. Điều này góp phần làm phong phú thêm bản sắc văn hóa địa phương và giúp thế hệ trẻ giữ gìn những nét đẹp văn hóa truyền thống.
Để giải bài toán này, ta sẽ sử dụng định lý Avogadro và các phương trình hóa học. Cụ thể, ta sẽ áp dụng các bước sau:
Phương trình hóa học:
Zn+2HCl→ZnCl2+H2Zn+2HCl→ZnCl2+H2
Bước 1: Tính số mol của khí H₂
Ta biết rằng khí H₂ ở điều kiện tiêu chuẩn (đkc) có thể được tính bằng công thức: �H2=�H222,4 L/molnH2=22,4 L/molVH2
Trong đó:
- �H2=7,437VH2=7,437 L (thể tích khí H₂).
- 22,4 L/mol là thể tích mol khí ở điều kiện tiêu chuẩn.
Áp dụng vào công thức:
�H2=7,43722,4≈0,332 molnH2=22,47,437≈0,332 molBước 2: Tính số mol của Zn
Từ phương trình phản ứng, ta thấy rằng 1 mol Zn phản ứng với 1 mol H₂. Vậy số mol Zn tham gia phản ứng sẽ bằng số mol H₂:
�Zn=�H2=0,332 molnZn=nH2=0,332 molBước 3: Tính khối lượng của Zn
Khối lượng của Zn tham gia phản ứng được tính theo công thức:
�Zn=�Zn×�ZnmZn=nZn×MZnTrong đó:
- �Zn=65,4 g/molMZn=65,4 g/mol là khối lượng mol của Zn.
Vậy:
�Zn=0,332×65,4≈21,7 gammZn=0,332×65,4≈21,7 gamKết quả:
Khối lượng Zn tham gia phản ứng gần nhất với đáp án là 19,5 gam. Do đó, đáp án đúng là D. 19,5 gam.
Thành tựu nổi bật nhất của Cuba về tỉ lệ người biết chữ cao nhất trong các nước Mỹ Latinh (96%) có thể giải thích bởi một số yếu tố quan trọng:
- Chương trình xóa mù chữ quy mô lớn (1961): Sau khi cách mạng Cuba thành công, chính phủ Cuba đã phát động chiến dịch "Chữ nghĩa là ánh sáng" để xóa nạn mù chữ trong cả nước. Các tình nguyện viên, đặc biệt là các học sinh, sinh viên, đã được gửi đến các khu vực nông thôn, nơi tỷ lệ mù chữ cao, để dạy chữ cho người dân.
- Đầu tư vào giáo dục: Chính phủ Cuba luôn coi giáo dục là một ưu tiên quốc gia. Mọi người dân từ thành thị đến nông thôn đều có quyền tiếp cận giáo dục miễn phí, từ bậc tiểu học đến đại học. Cuba cũng có một hệ thống giáo dục chất lượng, với tỷ lệ học sinh vào đại học rất cao.
- Mô hình giáo dục toàn diện: Cuba áp dụng mô hình giáo dục toàn diện, không chỉ chú trọng dạy chữ mà còn dạy các kỹ năng sống và phát triển bản thân. Điều này giúp người dân không chỉ biết chữ mà còn có khả năng tham gia vào các hoạt động xã hội và nghề nghiệp.
- Chính sách đồng đều: Chính phủ Cuba đã áp dụng các chính sách nhằm đảm bảo sự bình đẳng trong giáo dục cho mọi tầng lớp, bao gồm việc khuyến khích người dân học chữ dù ở bất kỳ độ tuổi nào.
Nhờ vào những chính sách giáo dục hiệu quả và sự quyết tâm của chính phủ, Cuba đã đạt được thành tựu vượt bậc về tỉ lệ người biết chữ trong khu vực.
Để biểu diễn lực kéo có độ lớn 45 N, phương ngang, chiều từ phải sang trái với tỉ xích 1 cm ứng với 15 N, chúng ta làm như sau:
Bước 1: Xác định độ dài của đoạn thước tương ứng với lực
- Với tỉ xích 1 cm=15 N1 cm=15 N, ta cần tìm độ dài đoạn thước tương ứng với lực 45 N.
- Để tính độ dài đoạn thước, ta lấy độ lớn của lực chia cho tỉ xích:Đoạn thước=45 N15 N/cm=3 cmĐoạn thước=15N/cm45N=3cm
Bước 2: Vẽ biểu diễn lực
- Độ dài của đoạn thước là 3 cm, nên chúng ta vẽ một đoạn thẳng dài 3 cm.
- Phương của lực là ngang, chiều từ phải sang trái, nên vẽ đoạn thẳng này theo phương ngang, chiều từ phải sang trái.
Bước 3: Ký hiệu và chú thích
- Ký hiệu lực bằng mũi tên trên đoạn thẳng với chiều từ phải sang trái.
- Ghi độ lớn của lực là 45 N và chú thích tỉ xích là 1 cm=15 N1 cm=15 N.
Kết luận:
- Một đoạn thẳng dài 3 cm, chiều từ phải sang trái, có thể biểu diễn lực kéo có độ lớn 45 N theo tỉ xích 1 cm ứng với 15 N.
Các khối khí trên trái đất được phân loại chủ yếu dựa trên đặc điểm về nhiệt độ và độ ẩm. Dưới đây là một số loại khối khí chính và sự so sánh giữa chúng:
1. Khối khí lạnh (Polar air)
- Đặc điểm: Khối khí này xuất phát từ các vùng cực, có nhiệt độ thấp và khô ráo. Chúng thường có độ ẩm thấp và mang không khí lạnh.
- Ảnh hưởng: Khối khí lạnh thường làm giảm nhiệt độ của các khu vực mà nó đi qua, đặc biệt là vào mùa đông.
2. Khối khí nóng (Tropical air)
- Đặc điểm: Khối khí này đến từ các vùng xích đạo, có nhiệt độ cao và độ ẩm cao. Nó mang theo không khí ấm áp, thậm chí nóng.
- Ảnh hưởng: Khối khí nóng làm tăng nhiệt độ và mang đến thời tiết oi bức, ẩm ướt, đặc biệt là vào mùa hè.
3. Khối khí đại dương (Maritime air)
- Đặc điểm: Khối khí này hình thành khi không khí đi qua các đại dương, có độ ẩm cao và nhiệt độ ôn hòa.
- Ảnh hưởng: Khối khí đại dương thường mang theo mưa và làm giảm sự biến động nhiệt độ ở các khu vực ven biển.
4. Khối khí lục địa (Continental air)
- Đặc điểm: Khối khí này xuất phát từ các khu vực đất liền, có nhiệt độ khô và không có độ ẩm cao.
- Ảnh hưởng: Khối khí lục địa có xu hướng gây ra các đợt nóng hoặc lạnh cực đoan, đặc biệt ở các khu vực xa biển.
5. Khối khí cực (Arctic air)
- Đặc điểm: Đây là khối khí cực kỳ lạnh và khô, thường đến từ vùng Bắc Cực hoặc Nam Cực.
- Ảnh hưởng: Khối khí cực thường gây ra các đợt lạnh sâu, có thể gây ra bão tuyết hoặc thời tiết khắc nghiệt ở các vùng nhiệt đới và ôn đới.
So sánh:
- Nhiệt độ: Khối khí lạnh và khối khí cực có nhiệt độ thấp, trong khi khối khí nóng có nhiệt độ cao.
- Độ ẩm: Khối khí đại dương và khối khí nóng có độ ẩm cao, trong khi khối khí lục địa và khối khí lạnh có độ ẩm thấp.
- Ảnh hưởng đến thời tiết: Khối khí nóng và khối khí đại dương gây ra thời tiết ẩm ướt, mưa nhiều; trong khi khối khí lạnh và lục địa thường làm thời tiết trở nên khô hạn hoặc lạnh lẽo.
Tóm lại, các khối khí có sự khác biệt rõ rệt về nhiệt độ và độ ẩm, và mỗi khối khí có ảnh hưởng lớn đến điều kiện khí hậu và thời tiết ở các khu vực mà nó đi qua.
Tình cảm gia đình đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của trẻ em. Đó là nền tảng vững chắc giúp trẻ hình thành nhân cách và nhận thức về thế giới xung quanh. Một gia đình ấm áp, yêu thương sẽ mang đến cho trẻ cảm giác an toàn, sự tự tin và lòng yêu thương đối với mọi người. Những giá trị đạo đức, bài học sống trong gia đình sẽ giúp trẻ phát triển tốt về mặt trí tuệ và tinh thần. Khi trẻ nhận được sự quan tâm, chăm sóc từ gia đình, chúng sẽ dễ dàng vượt qua thử thách, khó khăn trong cuộc sống. Tình cảm gia đình chính là nguồn động lực lớn lao giúp trẻ trưởng thành và phát triển toàn diện.