what your name co nghia la gi?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
6. a
7.b
8. a
9.c
10.c
11. c
12. b
13. c
14.d
15.a
16. b
17.a
18. b
19.c
20.b
21.a
6. a
7.b
8. a
9.c
10.c
11. c
12. b
13. c
14.d
15.a
16. b
17.a
18. b
19.c
20.b
21.d
1. It's + thứ (Monday/ Tuesday/ Wednesday/ Thursday/ Friday/ Saturday/ Sunday ( tùy thuộc vào thứ mấy )
2. Do you have + tiết học/ môn học ( lesson/ Music lesson ... ; English, Maths, Art,...)
3. I have Vietnamese, Maths and + môn học (\(\uparrow\) như trên đã liệt kê \(\ne\) nhưng bỏ từ lesson)
4. Ta có mẫu câu:
- late for school: muộn học ( chứ ko phải muộn - trường ) ☺
♪ chỉ trong trường hợp trên thôi e nhé
# I wish you good study !!! # ☘
\(\leftrightarrow\)ticktick !!!! \(\circledast-\curlywedge-\circledast\)
TRả lời:
1.What are they doing
2.What subjects do you have today
3. When have do they science ?
4. I have English ang maths on friday
Question 6: Read and write Yes or No:
1. Yes
2. No
3. No
4. Yes
CHÚC BẠN HỌC TỐT!
1.likes
2.eats
3.eating
4.eats(chắc z)
5.is
6.is
7.travel
8.when/stay
9.make
tui lm theo tâm trí á=))có thể sẽ sai 1 số chỗTvT
1. likes ... eats ... eats
2. eat ... is
3. is ... travel
4.Does ... stay
5. makes
What's your name? : Tên bạn là gì?
dễ thôi tên bạn là gì