STT Phiên âm Thay nguyên âm tiếng Việt & Tách âm
Từ vựng Nghĩa
0 ˈbjuːti biu-ti beauty đẹp
1
ˈmjuː.tʃu.əl
2 ˈjʊərəp
3 rɪˈdjuːs
4 ˈprɒdʌkt
5 ˈpɜːpəs
6 ˈpəʊstkɑːd
7 pəʊstˈpəʊn
8 ˈsliːpi
9 ˈtrəʊfi
10 ˈfeɪʃəl
11 ɪgˈzækt
12 bɪˈgɪn
13 ˈmaʊntɪn
14 ˈkɪŋdəm
15 ˈpæsɪʤ
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. be paid (được trả lương thì phải dùng ở bị động, bạn dịch nghĩa ra là sẽ hiểu rõ hơn)
2. had made (dùng QKHT để indicate một hành động xảy ra trước một hành động khác ở quá khứ)
The Statue of Liberty is one of the most famous landmarks in the United States
The Statue of Liberty is one of the most famous landmarks in the United States
1. D. rainforest
2. D. package
3. C. village
4. D. damage
5. C. develop
6. A. office
7. D. shallot
8. D. nutritious
9. C. vinegar
10. D. rusty
Xin chào tôi tên là Ngọc Tôi mười tuổi tôi viết về gia đình tôi . Gia đình tôi có 7 người
i like + mot loai phim ( war , horror , comedy , ..... ) . Because it's + tinh tu mieu ta bo phim ( interesting , awful , boring , great , funny ,....)
1. 'mju:.tfu.ǝl (musical):Âm nhạc
2. 'juərəp (Europe):
Nghĩa gốc: Châu Âu
3. ri'dju:s (reduce):Giảm bớt, thu nhỏ
4. 'prodakt (product):Sản phẩm
5. 'p3:pǝs (purpose):Mục đích
6. 'pǝustka:d (postcard):Bưu thiếp
7. pəust pən (postpone):Hoãn lại, trì hoãn
8. 'sli:pi (sleepy):Buồn ngủ, lơ mơ
9. 'trǝufi (trophy):Cúp, giải thưởng
10. 'ferfəl (butterfly):Con bướm
11. Ig'zækt (exact):Chính xác, đúng đắn
12. bi'gın (begin):Bắt đầu, khởi đầu
13. mauntin (mountain):Núi
14. 'kındəm (kingdom):Vương quốc
15. pæsid (president):Tổng thống
xin 1 like nha