K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 10 2021

I r_ _ _ _ _ _ lots of presents on my birthday.

* Answer :

=> receive 

28 tháng 10 2021

Đáp án : C

c. Bag

@Bảo

#Cafe

28 tháng 10 2021

TL:

"bạn đã ở đâu ngày hôm qua" bạn nha

-mong bạn K cho mình-

28 tháng 10 2021

bạn đã ở đâu hôm qua k mik nhé

28 tháng 10 2021

là nước nhật nha bạn

Japan : nước Nhật

Malaysia : nước Ma - lay - si - a

HT

28 tháng 10 2021

swim : bơi
draw : vẽ

28 tháng 10 2021

TL:

swim là bơi

draw là vẽ

-HT-

27 tháng 10 2021

kết quả là 1 

học sinh lớp 4 mà sao ko tính đc vậy

27 tháng 10 2021

bang 1

28 tháng 10 2021

Hi. My name is Yen. I am nine years old. I am from Tra Vinh, Viet Nam. I am a pupil at Cau Ke Primary School. I can play badminton. I cannot ride a bike. I read books on Sundays.

28 tháng 10 2021

VD của mik: Hi. My name is Giang. I am 9 years old. I am from Vietnam. I am a pupil at Chu Van An Primary School. I can dance and sing. I cannot make up. I go shopping with family on Sundays.

27 tháng 10 2021

= 136 là đáp án

28 tháng 10 2021

Tính máy tính là ra 

Đáp án : A

sửa: what does your dad do.

$$HT$$

What does your dad do ?

Trợ động từ đã chia thì hiện tại đơn thì động từ ở dạng nguyên thể.

@Bảo

#Cafe

I. Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại (3 điểm)1.A. afterwards B. advise C. agree D. allow2.A. gear B. beard C. pear D. dear3.A. find B. bite C. since D. drive4.A. took B. book C. shoe D. would5.A. breath B. breathe C. thank D. threat6.A. turn B. burn C. curtain D. bury7.A. massage B. carriage C. voyage D. dosage8.A. chemist B. champagne C. chaos D. chiropodist9.A. chair B. cheap C. chorus D. child10.A. though B. comb C. only D. gone II. Viết...
Đọc tiếp

I. Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại (3 điểm)

1.

A. afterwards

 

B. advise

 

C. agree

 

D. allow

2.

A. gear

 

B. beard

 

C. pear

 

D. dear

3.

A. find

 

B. bite

 

C. since

 

D. drive

4.

A. took

 

B. book

 

C. shoe

 

D. would

5.

A. breath

 

B. breathe

 

C. thank

 

D. threat

6.

A. turn

 

B. burn

 

C. curtain

 

D. bury

7.

A. massage

 

B. carriage

 

C. voyage

 

D. dosage

8.

A. chemist

 

B. champagne

 

C. chaos

 

D. chiropodist

9.

A. chair

 

B. cheap

 

C. chorus

 

D. child

10.

A. though

 

B. comb

 

C. only

 

D. gone

 

II. Viết ký hiệu ngữ âm cho các âm được mô tả sau (4 điểm)

 1) A voiced labiodental fricative ______          6) A voiceless alveolar fricative ______

 2) A voiced palatal affricate ______                 7) A voiceless dental fricative ______

3) A voiceless bilabial stop ______                   8) A mid back rounded vowel ______

4) A high front unrounded vowel ______           9) A high back rounded vowel ______

5) A mid front unrounded vowel ______        10) A low central unrounded vowel _____

 

0